TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM 2011 TỈNH HƯNG YÊN
******
Để nhận điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2011 tự động qua SMS nhanh nhất và chính xác nhất ngay khi có điểm thi. Bạn hãy nhanh tay soạn tin:
HDCM MÃTỈNH MÃTRƯỜNG gửi 8702
Ví dụ: Bạn ở Hưng Yên và thi vào trường THPT Tô Hiệu (Mã tỉnh của Hưng Yên là 22 và số mã trường của của trường THPT Tô Hiệu là 015). Để nhận được điểm chuẩn vào lớp 10, soạn tin:
HDCM 22 015 gửi 8702
Tổng đài sẽ gửi điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 của bạn ngay khi có kết quả!
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011 SỞ GD-ĐT: 22 HƯNG YÊN
Mã tỉnh | Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
22 | 000 | Sở GD&ĐT Hưng Yên | 307 Nguyễn Văn Linh,TP Hưng Yên | |
22 | 011 | THPT chuyên tỉnh Hưng Yên | Phường An Tảo TX Hưng Yên | 2 |
22 | 012 | THPT TX Hưng Yên | Phường Quang Trung TX Hưng Yên | 2 |
22 | 013 | TT GDTX TX Hưng Yên | Phường Quang Trung TX Hưng Yên | 2 |
22 | 014 | Phòng GD Tp. Hưng Yên | Phường Minh Khai, TP Hưng Yên | |
22 | 015 | THPT Tô Hiệu | Phường Hiến Nam, TX Hưng Yên | 2 |
22 | 016 | THPT Kim Động | Xã Lương Bằng H Kim Động | 2NT |
22 | 017 | THPT Đức Hợp | Xã Đức Hợp H Kim Động | 2NT |
22 | 018 | TT GDTX Kim Động | Thị trấn Kim Động | 2NT |
22 | 019 | Phòng GD H Kim Động | Thị trấn Kim Động, H. Kim Động | |
22 | 020 | THPT Ân Thi | Thị trấn Ân Thi | 2NT |
22 | 021 | THPT Ng Trung Ngạn | Xã Hồ Tùng Mậu H Ân Thi | 2NT |
22 | 022 | TT GDTX Ân Thi | Thị trấn Ân Thi | 2NT |
22 | 023 | TT KT-TH Ân Thi | Thị trấn Ân Thi | 2NT |
22 | 024 | Phòng GD H Ân Thi | Thị Trấn Ân Thi | 2NT |
22 | 025 | THPT Lê Quỹ Đôn | Thị trấn Ân Thi, Ân Thi | 2NT |
22 | 026 | THPT Phạm Ngũ Lão | Xã Tân Phúc H Ân Thi | 2NT |
22 | 027 | THPT Khoái Châu | Thị trấn Khoái Châu | 2NT |
22 | 028 | THPT Nam Khoái Châu | Xã Đại Hưng H Khoái Châu | 2NT |
22 | 029 | TTGDTX Khoái Châu | Thị trấn Khoái Châu | 2NT |
22 | 030 | TT KT-TH Khoái Châu | Thị trấn Khoái Châu | 2NT |
22 | 031 | Phòng GD Khoái Châu | Thị trấn Khoái Châu | |
22 | 032 | THPT Trần Quang Khải | Xã Dạ Trạch H Khoái Châu | 2NT |
22 | 033 | THPT Phùng Hưng | Xã Phùng Hưng H Khoái Châu | 2NT |
22 | 034 | THPT Yên Mỹ | Xã Tân Lập H Yên Mỹ | 2NT |
22 | 035 | THPT Triệu Quang Phục | Yên Phú H Yên Mỹ | 2NT |
22 | 036 | TT GDTX Yên Mỹ | Xã Nghĩa Hiệp H Yên Mỹ | 2NT |
22 | 037 | Phòng GD H Yên Mỹ | Thị trấn Yên Mỹ H Yên Mỹ | |
22 | 038 | THPT Hồng Bàng | Thị trấn Yên Mỹ H Yên Mỹ | 2NT |
22 | 039 | THPT Tiên Lữ | Thị trấn Vương H Tiên Lữ | 2NT |
22 | 040 | THPT Trần Hưng Đạo | Xã Thiện Phiến H Tiên Lữ | 2NT |
22 | 041 | THPT Hoàng Hoa Thám | Xã Thuỵ Lôi H Tiên Lữ | 2NT |
22 | 042 | TT GDTX Tiên Lữ | Thị trấn Vương H Tiên Lữ | 2NT |
22 | 043 | TT-KT-TH Tiên Lữ | Thị trấn Vương H Tiên Lữ | 2NT |
22 | 044 | Phòng GD H Tiên Lữ | Thị trấn Vương H Tiên Lữ | |
22 | 045 | THPT Phù Cừ | Xã Tống Phan H Phù Cừ | 2NT |
22 | 046 | THPT Nam Phù Cừ | Xã Tam Đa H Phù Cừ | 2NT |
22 | 047 | TT GDTX Phù Cừ | Xã Phan Sào Nam H Phù Cừ | 2NT |
22 | 048 | Phòng GD H Phù Cừ | Thị trấn Phù Cừ, H. Phù Cừ | |
22 | 049 | THPT Mỹ Hào | Thị trấn Bần H Mỹ Hào | 2NT |
22 | 050 | THPT Nguyễn Thiện Thuật | Xã Bạch Sam H Mỹ Hào | 2NT |
22 | 051 | TT GDTX Mỹ Hào | Xã Phùng Chí Kiên H Mỹ Hào | 2NT |
22 | 052 | Phòng GD Mỹ Hào | Thị Trấn Mỹ Hào, H. Mỹ Hào | |
22 | 053 | THPT Văn Lâm | Xã Lạc Đạo H Văn Lâm | 2NT |
22 | 054 | THPT Trưng Vương | Xã Trưng Trắc H Văn Lâm | 2NT |
22 | 055 | TT GDTX Văn Lâm | Thị trấn Như Quỳnh H Văn Lâm | 2NT |
22 | 056 | Phòng GD H Văn Lâm | Thị trấn Văn Lâm, H. Văn Lâm | |
22 | 057 | THPT Văn Giang | Xã Cửu Cao H Văn Giang | 2NT |
22 | 058 | TT GDTX Văn Giang | Thị trấn Văn Giang | 2NT |
22 | 059 | Phòng GD H Văn Giang | Thị trấn Văn Giang, H. Văn Giang | |
22 | 060 | THPT Dương Quảng Hàm | Xã Liên Nghĩa H Văn Giang | 2NT |
22 | 061 | Cao đẳng Y Tế Hưng Yên | Phường An Tảo TP Hưng Yên | 2 |
22 | 062 | Trung cấp KTKT Tô Hiệu | Xã Dân Tiến H Khoái Châu | 2NT |
22 | 063 | Cao đẳng Bách khoa Hưng Yên | Thị trấn Bần H Mỹ Hào | 2NT |
22 | 064 | Cao đẳng Công Nghiệp Hưng Yên | Xã Giai Phạm H Yên Mỹ | 2NT |
22 | 065 | Cao đẳng Công nghệ Kinh tế Hà Nội (CSIII) | Thị trấn Văn Giang | 2NT |
22 | 066 | Cao đẳng Nghề Cơ điện và Thủy lợi | Xã Dân Tiến H Khoái Châu | 2NT |
22 | 067 | ĐH SPKT Hưng Yên | Xã Dân Tiến H Khoái Châu | 2NT |
22 | 068 | CĐ Tài chính - Quản trị kinh doanh | Xã Trưng Trắc H Văn Lâm | 2NT |
22 | 069 | Đại học Chu Văn An | Số 2, đường Bạch Đằng, TPH.Yên | 2 |
22 | 070 | Trung cấp Văn hóa Thông tin Hưng Yên | Phường Minh Khai TP Hưng Yên | 2 |
22 | 071 | Trường CĐSP Hưng yên | Phường An tảo TP Hưng yên | 2 |
22 | 072 | Trung cấp Nghề Hưng Yên | Phường Hiến nam TP Hưng yên | 2 |
22 | 073 | THPT Nghĩa Dân | Xã Nghĩa Dân, Kim Động, Hưng Yên | 2NT |
22 | 074 | THPT Nguyễn Trãi | Xã Lương Bằng H. Kim Động HY | 2NT |
22 | 075 | THPT Nguyễn Du | Thị trấn Phù Cừ, Phù Cừ, Hưng Yên | 2NT |
22 | 076 | THPT Minh Châu | Xã Tân Lập, Yên Mỹ, Hưng Yên | 2NT |
22 | 077 | THPT Hồng Đức | Xã Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên | 2NT |
22 | 078 | THPT Quang Trung | Phường Hiến Nam, TXHY | 2 |
22 | 079 | THPT Nguyễn Siêu | Xã Đông Kết, Khoái Châu, Hưng Yên | 2NT |
22 | 080 | THPT Ngô Quyền | Thị trấn Vương, Tiên Lữ, Hưng Yên | 2NT |
22 | 081 | THPT Hùng Vương | H. Văn Lâm, Hưng Yên | 2NT |
22 | 082 | THPT Nguyễn Công Hoan | Xã Long Hưng,Văn Giang, Hưng Yên | 2NT |
22 | 083 | TC công nghệ, kinh tế Việt Hàn | Xã Long Hưng, Văn Giang, Hưng Yờn | 2NT |
22 | 084 | TC Nghề Hưng Yên | Đường Hải Thượng Lãn Ông, TP Hưng Yên, Hưng Yên | 2 |
22 | 085 | TC Kinh tế Công nghệ Lương Tài | Xã Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên | 2NT |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét