TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM 2011 TỈNH ĐỒNG THÁP
******
Để nhận điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2011 tự động qua SMS nhanh nhất và chính xác nhất ngay khi có điểm thi. Bạn hãy nhanh tay soạn tin:
HDCM MÃTỈNH MÃTRƯỜNG gửi 8702
Ví dụ: Bạn ở Đồng Tháp và thi vào trường THPT Nguyễn Du (Mã tỉnh của Đồng Tháp là 64 và số mã trường của của trường THPT Nguyễn Du là 220). Để nhận được điểm chuẩn vào lớp 10, soạn tin:
HDCM 50 220 gửi 8702
Tổng đài sẽ gửi điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 của bạn ngay khi có kết quả!
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011 SỞ GD-ĐT: 50 ĐỒNG THÁP
Mã tỉnh | Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực | |||
50 | 101 | THPT Lai Vung 1 | Xã Long Hậu, H.Lai Vung | 1 | |||
50 | 102 | THPT Lai Vung 2 | Xã Tân Hòa, H.Lai Vung | 1 | |||
50 | 104 | THPT Phan Văn Bảy | Xã Long Hậu, H.Lai Vung | 1 | |||
50 | 105 | TTGDTX Lai Vung | Thị trấn Lai Vung, H.Lai Vung | 1 | |||
50 | 110 | THPT Thành phố Cao Lãnh | Phường 1, TP Cao Lãnh | 2 | |||
50 | 111 | THPT Châu Thành 1 | Xã Tân Nhuận Đông, H.Châu Thành | 1 | |||
50 | 112 | THPT Châu Thành 2 | Thị trấn Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành | 1 | |||
50 | 114 | THPT Nha Mân | Xã Tân Nhuận Đông, H.Châu Thành | 1 | |||
50 | 115 | TT GDTX Châu Thành | Thị trấn Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành | 1 | |||
50 | 120 | THPT Trần Quốc Toản | Phường 11, TP Cao Lãnh | 2 | |||
50 | 130 | THPT Kỹ Thuật | Phường 1, TP.Cao Lãnh | 2 | |||
50 | 140 | THPT Đỗ Công Tường | Phường 1, TP Cao Lãnh | 2 | |||
50 | 150 | TT GDTX – KTHN tỉnh Đồng Tháp | Phường 1, TP Cao Lãnh | 2 | |||
50 | 160 | THPT Thiên Hộ Dương | Phường 6, TP Cao Lãnh | 2 | |||
50 | 190 | Trường TC Nghề GTVT | Phường 1, TP Cao Lãnh | 2 | |||
50 | 210 | THPT Thị xã Sa Đéc | Phường 1, TX Sa Đéc | 2 | |||
50 | 220 | THPT Nguyễn Du | Xã Tân Qui Tây, Thị xã Sa Đéc | 2 | |||
50 | 230 | THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu | Phường 1, Thị xã Sa Đéc | 2 | |||
50 | 250 | TT GDTX TX Sa Đéc | Phường 2, TX Sa Đéc | 2 | |||
50 | 290 | Trường CĐ nghề Đồng Tháp | Phường 3, TX Sa Đéc | 2 | |||
50 | 310 | THPT Tân Hồng | Thị trấn Sa Rài, H.Tân Hồng | 1 | |||
50 | 320 | THPT Giồng Thị Đam | Xã An Phước, H.Tân Hồng | 1 | |||
50 | 330 | THPT Tân Thành | Xã Tân Thành A – H. Tân Hồng | 1 | |||
50 | 350 | TT GDTX Tân Hồng | Thị trấn Sa Rài, H.Tân Hồng | 1 | |||
50 | 410 | THPT Hồng Ngự 1 | Ph. An Lộc,TX. Hồng Ngự | 2 | |||
50 | 420 | THPT Hồng Ngự 2 | Xã Phú Thuận, H.Hồng Ngự | 1 | |||
50 | 430 | THPT Hồng Ngự 3 | Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự | 1 | |||
50 | 440 | THPT Chu Văn An | Ph. An Thạnh, TX. Hồng Ngự | 2 | |||
50 | 450 | TT GDTX H. Hồng Ngự | Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự | 1 | |||
50 | 450 | TT GDTX H. Hồng Ngự | Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự | 1 | |||
50 | 460 | THPT Long Khánh A | Xã Long Khánh A, H. Hồng Ngự | 1 | |||
50 | 470 | TT GDTX Thị xã Hồng Ngự | Ph. An Thạnh, TX. Hồng Ngự | 2 | |||
50 | 510 | THPT Tam Nông | Xã Phú Ninh, H.Tam Nông | 1 | |||
50 | 520 | THPT Tràm Chim | Thị trấn Tràm Chim, H.Tam Nông | 1 | |||
50 | 550 | TT GDTX Tam Nông | Thị trấn Tràm Chim, H.Tam Nông | 1 | |||
50 | 560 | THCS-THPT Hòa Bình | Xã Hòa Bình , H. Tam Nông | 1 | |||
50 | 610 | THPT Thanh Bình 1 | Thị trấn Thanh Bình, H.Thanh Bình | 1 | |||
50 | 620 | THPT Thanh Bình 2 | Xã Tân Bình, H.Thanh Bình | 1 | |||
50 | 640 | THPT Trần Văn Năng | Thị trấn Thanh Bình, H.Thanh Bình | 1 | |||
50 | 650 | TT GDTX Thanh Bình | Thị trấn Thanh Bình, H.Thanh Bình | 1 | |||
50 | 710 | THPT Cao Lãnh 1 | Thị trấn Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh | 1 | |||
50 | 720 | THPT Cao Lãnh 2 | Xã Mỹ Long, H.Cao Lãnh | 1 | |||
50 | 730 | THPT Thống Linh | Xã Phương Trà -H. Cao Lãnh | 1 | |||
50 | 740 | THPT Kiến Văn | Xã Mỹ Hội, H.Cao Lãnh | 1 | |||
50 | 750 | TT GDTX H.Cao Lãnh | Thị trấn Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh | 1 | |||
50 | 760 | THCS-THPT Nguyễn Văn Khải | Xã Bình Hàng Trung, H. Cao Lãnh | 1 | |||
50 | 810 | THPT Lấp Vò 1 | Thị trấn Lấp Vò, H.Lấp Vò | 1 | |||
50 | 820 | THPT Lấp Vò 2 | Xã Tân Mỹ, H.Lấp Vò | 1 | |||
50 | 830 | THPT Lấp Vò 3 | Xã Long Hưng B, H.Lấp Vò | 1 | |||
50 | 840 | THPT Nguyễn Trãi | Thị trấn Lấp Vò, H.Lấp Vò | 1 | |||
50 | 850 | TT GDTX Lấp Vò | Thị trấn Lấp Vò, H.Lấp Vò | 1 | |||
50 | 910 | THPT Tháp Mười | Thị trấn Mỹ An, H.Tháp Mười | 1 | |||
50 | 920 | THPT Trường Xuân | Xã Trường Xuân, H.Tháp Mười | 1 | |||
50 | 930 | THPT Mỹ Quí | Xã Mỹ Quí, H.Tháp Mười | 1 | |||
50 | 940 | THPT Đốc Bình Kiều | Thị trấn Mỹ An, H. Tháp Mười | 1 | |||
50 | 950 | TT GDTX Tháp Mười | Thị trấn Mỹ An, H.Tháp Mười | 1 | |||
50 | 960 | THPT Phú Điền | Xã Phú Điền, H. Tháp Mười | 1 | |||
50 | 170 | Năng khiếu thế dục thể thao Đồng Tháp | Khu liên hợp phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh | 2 | |||
50 | 480 | Trường TC Nghề Hồng Ngự | Phường An Lộc, thị xã Hồng Ngự | 2 | |||
50 | 970 | Trường TC Nghề Tháp Mười | Thị trấn Mỹ An, H. Tháp Mười | 1 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét