TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM 2011 TP HÀ NỘI
******
Để nhận điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2011 tự động qua SMS nhanh nhất và chính xác nhất ngay khi có điểm thi. Bạn hãy nhanh tay soạn tin:
HDCM MÃTỈNH MÃTRƯỜNG gửi 8702
Ví dụ: Bạn ở Hà Nội và thi vào trường THPT Chu Văn An (Mã tỉnh của Hà Nội là 1A và số mã trường của của trường THPT Chu Văn An là 029). Để nhận được điểm chuẩn vào lớp 10, soạn tin:
HDCM 1A 029 gửi 8702
Tổng đài sẽ gửi điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 của bạn ngay khi có kết quả!
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011 SỞ GD-ĐT: 1A HÀ NỘI
Mã tỉnh | Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
1A | 000 | TH PT Phan Đình Phùng | 67B phố Cửa Bắc , Q.Ba Đình | 3 |
1A | 001 | THPT Nguyễn Trãi- Ba Đình | Số 50 phố Nam Cao | 3 |
1A | 002 | THPT Phạm Hồng Thái | Phố Nguyễn Văn Ngọc | 3 |
1A | 003 | THPT Hà Nội-Amstecdam | Phố Hoàng Minh Giám | 3 |
1A | 004 | THPT DL Phùng Khắc Khoan | Xã Minh Phú – Sóc Sơn | 2 |
1A | 005 | THPT BC Liễu Giai | 50-52 Liễu Giai | 3 |
1A | 007 | THPT Việt -Đức | 47 Lý Thường Kiệt, Q.Hoàn Kiếm | 3 |
1A | 008 | THPT Trần Phú- Hoàn Kiếm | 8 phố Hai Bà Trưng | 3 |
1A | 009 | THPT DL Mari Quyri | 3 Trần Quốc Toản | 3 |
1A | 011 | THPT Đoàn kết- Hai Bà Trưng | 174 Hồng Mai , Q.Hai Bà Trưng | 3 |
1A | 012 | THPT Trần Nhân Tông | 15 phố Hương Viên | 3 |
1A | 013 | THPT Thăng Long | 44 phố Tạ Quang Bửu | 3 |
1A | 015 | THPT Đống Đa | Quan Thổ 1, T.Đ.Thắng, Q.Đ.Đa | 3 |
1A | 016 | THPT Kim Liên | Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ | 3 |
1A | 017 | THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa | 195 ngõ Xã Đàn II | 3 |
1A | 018 | THPT Quang Trung- Đống Đa | 178 đường Láng | 3 |
1A | 019 | THPT BC Đống Đa | 27/44 Ng. Phúc Lai | 3 |
1A | 020 | THPT BC Phan Huy Chú | 43 ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng | 3 |
1A | 021 | THPT DL Đinh Tiên Hoàng | 67 Phó Đức Chính, Q. Ba Đình | 3 |
1A | 022 | THPT DL Hồ Tùng Mậu | 58 Nguyễn Chí Thanh | 3 |
1A | 023 | THPT DL Hà Nội | 131 Nguyễn Trãi Thanh Xuân | 3 |
1A | 024 | THPT DL Văn Hiến | 101A Nguyễn Khuyến | 3 |
1A | 025 | THPT DL Anbe Anhstanh | A1/ ngõ 102-Trường Chinh | 3 |
1A | 026 | THPT DL Phan Bội Châu | Số 21 Vũ Trọng Phụng, Đống Đa | 3 |
1A | 027 | THPT DL Lê Thánh Tông | Số 40 Trần Cung, Cổ Nhuế, H.Từ Liêm | 2 |
1A | 029 | THPT Chu Văn An | Số 10 Thuỵ Khuê | 3 |
1A | 030 | THPT DL Đông Đô | Số 8 Võng Thị, phường Bưởi | 3 |
1A | 032 | THPT Yên Hoà | Yên Hoà , Q. Cầu Giấy | 3 |
1A | 033 | THPT BC Nguyễn Tất Thành | 136 dường Xuân Thuỷ | 3 |
1A | 034 | THPT DL Lô Mô nô xốp | đường Lê Đức Thọ -Từ Liêm | 2 |
1A | 035 | THPT DL Ng.Bỉnh Khiêm | Số 6 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy | 3 |
1A | 036 | THPT DL Nguyễn Siêu | Phố Trung Kính-Cầu Giấy | 3 |
1A | 037 | THPT Chuyên ĐH SP HN | 136 đường Xuân Thuỷ | 3 |
1A | 039 | THPT Trần Hưng Đạo- Thanh Xuân | Ngõ 477, Nguyễn Trãi, T.Xuân | 3 |
1A | 040 | THPT DL Lương Thế Vinh | 18 Khương Hạ, Khương Đình | 3 |
1A | 041 | THPT DL Hồ Xuân Hương | Nhà F ĐH Ngoại ngữ HN | 3 |
1A | 042 | THPT DL Ng.Trường Tộ | Ngõ 335 Nguyễn Trãi | 3 |
1A | 043 | THPT DL Lương Văn Can | 182 đường Lương Thế Vinh | 3 |
1A | 044 | THPT DL Ngô Gia Tự | 82-Lê Trọng Tấn-T.Xuân | 3 |
1A | 045 | THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN | 182 đường Lương Thế Vinh | 3 |
1A | 050 | THPT Trương Định | 204 phố Tân Mai. Q. Hoàng Mai | 3 |
1A | 051 | THPT Việt Ba | Phường Hoàng Liệt, Hoàng Mai | 3 |
1A | 052 | THPT Hoàng Văn Thụ | Phường Lĩnh Nam, Hoàng Mai | 3 |
1A | 053 | THPT DL Phương Nam | Lô18 khu đô thị Định Công | 3 |
1A | 055 | THPT Nguyễn Gia Thiều | 27 ngõ 298, Ngọc Lâm, L. Biên | 3 |
1A | 056 | THPT DL Vạn Xuân | 39/41 ngõ 310 Ng. Văn Cừ | 3 |
1A | 057 | THPT DL Văn Lang | Số 10 Nguyễn Trường Tộ, Ba Đình | 3 |
1A | 058 | THPT DL Lê Văn Thiêm | 15 B/234 Ngô Gia Tự, Long Biên | 3 |
1A | 060 | THPT Xuân Đỉnh | Xã Xuân Đỉnh, H. Từ Liêm | 2 |
1A | 061 | THPT Ng. Thị Minh Khai | Xã Phú Diễn, Huyện Từ Liêm | 2 |
1A | 062 | TH DL Huỳnh Thúc Kháng | Xã Cổ Nhuế, Huyện Từ Liêm | 2 |
1A | 063 | THPT DL Tây Đô | Xã Mễ trì, Huyện Từ Liêm | 2 |
1A | 064 | THPT DL Trí Đức | Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm | 2 |
1A | 065 | THPT DL Đặng Thai Mai | Xã Hồng kỳ, Sóc Sơn | 2 |
1A | 067 | THPT Ngọc Hồi | Xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì | 2 |
1A | 068 | THPT Ngô Thì Nhậm | Xã Tả Thanh Oai, Thanh Trì | 2 |
1A | 070 | THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm | Xã Cổ Bi, huyện Gia Lâm | 2 |
1A | 071 | THPT Dương Xá | Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm | 2 |
1A | 072 | THPT Nguyễn Văn Cừ | Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm | 2 |
1A | 073 | THPT Yên Viên | Thị trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm | 2 |
1A | 074 | THPT DL Lý Thánh Tông | Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm | 2 |
1A | 075 | THPT DL Lê Ngọc Hân | Ninh Hiệp, Gia Lâm | 2 |
1A | 076 | THPT DL Bắc Đuống | 76 Dốc Lã, Yên Thường, Gia Lâm | 2 |
1A | 078 | THPT Cổ Loa | Xã Đông Hội, huyện Đông Anh | 2 |
1A | 079 | THPT Liên Hà | Xã Liên Hà, H Đông Anh | 2 |
1A | 080 | THPT Vân Nội | Xã Vân Nội, H Đông Anh | 2 |
1A | 081 | THPT Đông Anh | Khối 2C thị trấn Đông Anh | 2 |
1A | 082 | THPT DL Phạm Ngũ Lão | Xã Vân Nội, H Đông Anh | 2 |
1A | 083 | THPT DL An Dương Vương | Khối 3A, t/ trấn Đông Anh | 2 |
1A | 085 | THPT Đa Phúc | Thị trấn Đa Phúc, Huyện Sóc Sơn | 2 |
1A | 086 | THPT Sóc Sơn | Xã Phủ Lỗ, H Sóc Sơn | 2 |
1A | 087 | THPT Kim Anh | Xã Thanh Xuân, H Sóc Sơn | 2 |
1A | 088 | THPT Trung Giã | Xã Trung Giã, H Sóc Sơn | 2 |
1A | 089 | THPT DL Lạc Long Quân | Tổ 1 TT Sóc Sơn, H Sóc Sơn | 2 |
1A | 101 | THPT DL Hoàng Diệu | Phố Cảm Hội, Hai Bà Trưng | 3 |
1A | 102 | THPT DL Hồng Hà | 780 Minh Khai-HBT | 3 |
1A | 103 | THPT DL Ng. Đình Chiểu | 33, Ngõ 100 Kim Ngưu,-HBT | 3 |
1A | 104 | THPT DL Đào Duy Từ | 182 đường Lương Thế Vinh | 3 |
1A | 105 | THPT DL Phan Chu Trinh | 26A2 Linh Lang, Ba Đình | 3 |
1A | 106 | THPT DL Bắc Hà- Đống Đa | 1 ngõ 538 đường Láng Đ. Đa | 3 |
1A | 107 | THPT DL Tô Hiến Thành | 43 Ngõ Thịnh Hào 1, Đống Đa | 3 |
1A | 108 | THPT DL Ng. Văn Huyên | 157 chùa Láng, Đ. Đa | 3 |
1A | 109 | THPT DL Hecman Gmeine | Số 1 Doãn Kế Thiện-Cầu giấy | 3 |
1A | 110 | THPT DL Hồng Bàng | 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu giấy | 3 |
1A | 111 | THPT DL Lê Hồng Phong | Số 5 Nguyễn Quí Đức-T. Xuân | 3 |
1A | 112 | THPT DL Đông Nam Á | 19 Cự Lộc-Thanh Xuân | 3 |
1A | 113 | THPT DL Đông Kinh | 16C Ng Tam Trinh-Hoàng Mai | 3 |
1A | 114 | THPT DL Trần Quang Khải | 1277 đường Giải phóng | 3 |
1A | 115 | THPT DL Tây Sơn | Phúc Đồng-Long Biên | 3 |
1A | 116 | THPT BC Trần Quốc Tuấn | Xã Mỹ Đình-Từ liêm | 2 |
1A | 117 | THPT DL Lam Hồng | Xã Lam Hồng Sóc Sơn | 2 |
1A | 118 | THPT DL Tô Hiệu | Xã Phú Thị-Gia Lâm | 2 |
1A | 119 | THPT DL Ngô Tất Tố | Xã Uy Nỗ-Đông Anh | 2 |
1A | 120 | THPT DL Nguyễn Du | Đông Hội Đông Anh | 2 |
1A | 121 | THPT D L Mạc Đĩnh Chi | Xã Thanh Xuân-Sóc Sơn | 2 |
1A | 122 | TTGDTX Ba Đình | Ngõ 294 phố Đội Cấn Ba Đình | 3 |
1A | 123 | PT năng khiếu TDTT Hà Nội | Số 14 Trịnh Hoài Đức-Ba Đình | 3 |
1A | 124 | TTGDTX Hoàn Kiếm | 47 Hàng Quạt-Hoàn Kiếm | 3 |
1A | 125 | TTGDTX Hai Bà Trưng | Số 14 phố Lê Gia Định HBT | 3 |
1A | 126 | BTVH Tây Sơn | Đường Đại Cồ Việt-Hai Bà | 3 |
1A | 127 | TTGDTX Đống Đa | 5 ngõ 4A Đặng Văn Ngữ-Đ Đa | 3 |
1A | 128 | BTVH Số 3 Đống Đa | Ngõ 82 Ng.Phúc Lai-Đ Đa | 3 |
1A | 129 | TTGDTX Tây Hồ | Phường Phú Thượng-Tây Hồ | 3 |
1A | 130 | TTGDTX Cầu Giấy | Ngõ 223 đg Xuân Thuỷ-C.Giấy | 3 |
1A | 131 | Trường Nguyễn Viết Xuân | Phường Yên Hoà-Cầu Giấy | 3 |
1A | 132 | BTVH Công nghiệp nhẹ | Số 21 ngõ 85 phố Hạ Đình TX | 3 |
1A | 133 | TTGDTX Thanh Xuân | 140 Bùi Xương Trạch-T. Xuân | 3 |
1A | 134 | TTGDTX- Hoàng Mai | Phường Yên Sở-Hoàng Mai | 3 |
1A | 135 | BTVH Thạch Bàn | Phường Thạch Bàn-Long Biên | 3 |
1A | 136 | BTVH Đình Xuyên | Xã Đình Xuyên-Gia Lâm | 2 |
1A | 137 | TTGDTX Việt Hưng | Phường Việt Hưng-Long Biên | 3 |
1A | 138 | TTGDTX Từ Liêm | Xã Xuân Phương-Từ Liêm | 2 |
1A | 139 | TTGDTX Thanh Trì | Xã Thanh Liệt-Thanh Trì | 2 |
1A | 140 | TTGDTX Đông Mỹ | Xã Đông Mỹ-Thanh Trì | 2 |
1A | 141 | TTGDTX Phú Thị | Xã Đặng Xá-Gia Lâm | 2 |
1A | 142 | TTGDTX Đông Anh | Xã Uy Nỗ-Đông Anh | 2 |
1A | 143 | TTGDTX Sóc Sơn | Thị Trấn Sóc Sơn | 2 |
1A | 144 | Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia | Đường Phạm Văn Đồng-Cầu giấy | 3 |
1A | 145 | THDL Hoàng Long | Xã Kim Nỗ, H Đông Anh | 2 |
1A | 146 | THPT Tây Hồ | Ngõ 143 An Dương Vương,T.hồ | 3 |
1A | 147 | THPT Nhân Chính | Phố Ngụy Như Kon Tum, TXuân | 3 |
1A | 148 | THPT Lý Thường Kiệt | P Thượng Thanh, Long Biên | 3 |
1A | 149 | THPT Đại Mỗ | Thôn An Thái, huyên Từ Liêm | 2 |
1A | 150 | THPT Thượng Cát | Xã Thượng Cát, Từ Liêm | 2 |
1A | 151 | THPT Xuân Giang | Xã Xuân Giang, Sóc Sơn | 2 |
1A | 152 | THPT Minh Phú | Xã Minh Phú, Sóc Sơn | 2 |
1A | 153 | THPT DL Ng.Thượng Hiền | Xã Phú Minh, Sóc Sơn | 2 |
1A | 154 | THPT DL Lý Thái Tổ | Nhân chính, Cầu Giấy | 3 |
1A | 155 | THPT DL Ngô Quyền | Vĩnh Ngọc, Đông Anh | 2 |
1A | 156 | THPT Cầu Giấy | Đường Nguyễn Khánh Toàn CG | 3 |
1A | 157 | THPT Trung Văn | Xã Trung Văn- Từ Liêm | 2 |
1A | 158 | THPT DL Đoàn Thị Điểm | Khu Đô thị Mỹ Đình – Từ Liêm | 2 |
1A | 159 | THPT TT Việt úc- Hà Nội | Khu Đô thị Mỹ Đình – Từ Liêm | 2 |
1A | 160 | THPT TT Đại Việt | 301 Nguyễn Trãi Thanh Xuân | 3 |
1A | 255 | Học Viện Âm nhạc Quốc Gia | Hào Nam- Đống Đa | 3 |
1A | 256 | Cao đẳng Nghệ thuật HàNội | Số 7 phố Hai bà Trưng- Hoàn Kiếm | 3 |
1A | 257 | Trung học Xiếc Trung Ương | Mai dịch Cầu Giấy | 3 |
1A | 258 | THPT TT Trí Việt | Quảng An Tây Hồ | 3 |
1A | 259 | THPT Mai Hắc Đế | 25 A ngõ 124 Vĩnh Tuy, HBT | 3 |
1A | 260 | Trường Quốc Tế HOZIZON | ngõ 15 huỳnh Thúc Kháng, Đ Đa | 3 |
1A | 261 | THPT Quốc Tế Việt Nam | 170 Phạm văn Đồng | 3 |
1A | 262 | THPT ALFRED NOBEL | Khu Đô thị Trung Hoà, T Xuân | 3 |
1A | 263 | THPT NEWTON | Khu TT Q Gia, Mỹ Đình, T Liêm | 2 |
1A | 264 | THPT Bắc Thăng Long | Xã Kim Chung Đông Anh | 2 |
1A | 265 | THPT Xuân Thuỷ | Xã Xuân Phương, Từ Liêm | 2 |
1A | 266 | THPT Minh Trí | Xã Minh Trí Sóc Sơn | 2 |
1A | 270 | CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội | 131 phố Thái Thịnh, Q. Đống Đa, Hà Nội | 3 |
1A | 271 | CĐ nghề Hùng Vương | 324 đg Bưởi, Phờng Vĩnh Phúc, Q.Ba Đình, Hà Nội | 3 |
1A | 272 | CĐ nghề Phú Châu | Số 104, đường Hoàng Quốc Việt, Q.Cầu Giấy, Hà Nội | 3 |
1A | 273 | CĐ nghề Thăng Long | Tổ 45, TT Đông Anh, Đông Anh,Hà Nội | 2 |
1A | 274 | CĐ nghề Trần Hng Đạo | Số 24, khu TT khí tượng thủy văn, ngõ 4, Phố Phạm Tuấn Tài, Cầu Giấy, Hà Nội | 2 |
1A | 275 | CĐ nghề Văn Lang Hà Nội | Xóm1, xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, Hà Nội | 2 |
1A | 276 | CĐ nghề công nghệ cao Hà Nội | Xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm, Hà Nội | 2 |
1A | 277 | CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội | 15A Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 |
1A | 278 | CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội | Số 29A, ngõ 124, phố Vĩnh Tuy, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trng, Hà Nội | 3 |
1A | 279 | TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội | Xã Minh Khai, Huyện Từ Liêm, Hà Nội | 2 |
1A | 280 | TC Cơ khí 1 Hà Nội | Số 28 tổ 47, TT Đông Anh, H.Đông Anh, Hà Nội | 2 |
1A | 281 | TC nghề may và thời trang Hà Nội | 56 Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Hà Nội | 3 |
1A | 282 | TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn Hà Nội | Số 6, ngõ Lệnh C, Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Hà Nội | 3 |
1A | 283 | TC nghề đồng hồ - điện tử - tin học Hà Nội | 55 Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 3 |
1A | 284 | TC nghề T thục Formach | Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh trì - Hà Nội | 2 |
1A | 285 | TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội | Thôn Tân Mỹ, xã Mỹ Đình, Huyện Từ Liêm, Hà Nội | 2 |
1A | 286 | TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ xây dựng Hà Nội | 16C đờng Tam Trinh, quận Hoàng Mai, Hà Nội | 3 |
1A | 287 | TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ | Xã Tây Mỗ, Huyện Từ Liêm, Hà Nội | 2 |
1A | 288 | TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long | Số 28 Ngõ 20, Trơng Định, Quận Hai Bà Trng, Hà Nội | 3 |
1A | 289 | TC nghề Dân lập Quang Trung | 104 Hoàng Quốc Việt, xã Cổ Nhuế, Huyện Từ Liêm, Hà Nội | 2 |
1A | 290 | TC nghề Dân lập Cờ Đỏ | Thôn Bình An, xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 2 |
1A | 291 | TC nghề Giao thông Vận tải | 5B12A, Mai Động, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 3 |
1A | 292 | TC nghề Dân lập Công nghệ và Nghiệp vụ tổng hợp Hà Nội | Khu UBND Đại Mỗ, Xóm Chợ, xã Đại Mỗ, Huyện Từ Liêm, Hà Nội | 2 |
1A | 293 | TC nghề Việt úc | Tầng 3, toà nhà Intracom, Lô C2F, khu tiểu thủ công nghiệp, quận Cầu Giấy, Hà Nội | 3 |
1A | 294 | TC nghề Du lịch Hà Nội | Số 24 Ngõ 85 Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 3 |
1A | 295 | TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT | Ngõ 28, tầng 2, chung c nhà F, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội | 3 |
1A | 296 | TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor | 35 B Nguyễn Huy Tởng, phờng Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội | 3 |
1A | 297 | TC nghề thông tin và truyền thông hà nội | Số 30 Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội | 3 |
1A | 298 | CĐ nghề kỹ thuật công nghệ LOD - Phân hiệu Hà Nội | Số 924 đờng Bạch Đằng, Phờng Thanh Lơng, Quận Hai Bà Trng, Hà Nội | 3 |
1A | 299 | TC nghề quốc tế đông dơng - Phân hiệu Hà Nội | Toà nhà Đông Dương, đường Phạm Hùng, Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, Hà Nội | 2 |
1A | 300 | CĐ nghề điện | Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 2 |
1A | 301 | CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế | Số 1 Ngõ 89, Phơng Mai, Q.Đống Đa, Hà Nội | 3 |
1A | 302 | CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ | Tổ 59, TT Đông Anh, H.Đông Anh, Hà Nội | 2 |
1A | 303 | CĐ nghề đường sắt I | P. Thượng Thanh, Quận Long Biên, Hà Nội | 3 |
1A | 304 | CĐ nghề cơ điện Hà Nội | 160 Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 3 |
1A | 305 | CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | Xã Dơng Xá, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | 2 |
1A | 306 | CĐ nghề Long Biên | 2/765 đờng Nguyễn Văn Linh, phờng Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội | 3 |
1A | 307 | CĐ nghề VIGLACERA | Số 92 phố Vĩnh Phúc, Phờng Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Hà Nội | 3 |
1A | 308 | TC nghề số 17 | Ngõ 228 đờng Lê Trọng Tấn, Khu đô thị mới Định Công, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 3 |
1A | 309 | TC nghề Công đoàn Việt Nam | 21 ngõ 167 đờng Tây Sơn, Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội | 3 |
1A | 310 | TC nghề Công trình I | Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 2 |
1A | 311 | TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long | Xóm 1, xã Đông Ngạc, H.Từ Liêm, Hà Nội | 2 |
1A | 312 | TC nghề Cơ khí xây dựng | Số 73 Đờng Cổ Bi, xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | 2 |
1A | 313 | TC nghề Công nghệ ôtô | 83 Triều Khúc, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 3 |
1A | 314 | TC nghề số 10 | Số 101 Tô Vĩnh Diện, Khơng Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 3 |
1A | 315 | TC nghề số 18 | Huỳnh Cung, X.Tam Hiệp, H.Thanh trì, Hà Nội | 2 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét