TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM 2011 TỈNH BẮC GIANG
******
Để nhận điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2011 tự động qua SMS nhanh nhất và chính xác nhất ngay khi có điểm thi. Bạn hãy nhanh tay soạn tin:
HDCM MÃTỈNH MÃTRƯỜNG gửi 8702
Ví dụ: Bạn ở Bắc Giang và thi vào trường THPT Phương Sơn (Mã tỉnh của Bắc Giang là 18 và số mã trường của của trường THPT Phương Sơn là 021). Để nhận được điểm chuẩn vào lớp 10, soạn tin:
HDCM 18 021 gửi 8702
Tổng đài sẽ gửi điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 của bạn ngay khi có kết quả!
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011 SỞ GD-ĐT: 18 BẮC GIANG
Mã tỉnh | Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
18 | 011 | THPT Ngô Sỹ Liên | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | 2 |
18 | 012 | THPT Chuyên Bắc Giang | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | 2 |
18 | 013 | THPT Thái Thuận | Xã Thọ Xương, Tp. Bắc Giang | 2 |
18 | 014 | THPT Yên Thế | Thị trấn Cầu Gồ, H. Yên Thế | 1 |
18 | 015 | THPT Bố Hạ | Xã Bố Hạ, H. Yên Thế | 1 |
18 | 016 | THPT Lục Ngạn 1 | Thị trấn Chũ, H. Lục Ngạn | 1 |
18 | 017 | THPT Lục Ngạn 2 | Xã Tân Hoa, H. Lục Ngạn | 1 |
18 | 018 | THPT Lục ngạn 3 | Xã phượng Sơn, H. Lục Ngạn | 1 |
18 | 019 | THPT Lục Nam | TT Đồi ngô, H. Lục Nam | 1 |
18 | 020 | THPT Cẩm Lý | Xã Cẩm Lý, H. Lục Nam | 1 |
18 | 021 | THPT Phương Sơn | Xã Phương Sơn, H. Lục Nam | 1 |
18 | 022 | THPT Tứ Sơn | Xã Trường Sơn, H. Lục Nam | 1 |
18 | 023 | THPT Tân Yên 1 | TT Cao Thượng, H. Tân Yên | 2NT |
18 | 024 | THPT Tân Yên 2 | Xã Lam Cốt, H. Tân Yên | 1 |
18 | 025 | THPT Nhã Nam | Xã Nhã Nam, H. Tân Yên | 1 |
18 | 026 | THPT Hiệp Hoà 1 | Thị trấn Thắng, H. Hiệp Hoà | 2NT |
18 | 027 | THPT Hiệp Hoà 2 | Xã Hương Lâm, H. Hiệp Hoà | 2NT |
18 | 028 | THPT Hiệp Hoà 3 | Xã Hùng sơn, H. Hiệp hoà | 1 |
18 | 029 | THPT Lạng Giang 1 | Xã yên Mỹ, H. Lạng Giang | 1 |
18 | 030 | THPT Lạng Giang 2 | Xã Tân Thịnh, H. Lạng Giang | 1 |
18 | 031 | THPT Lạng Giang 3 | Xã Mỹ Hà, H. Lạng Giang | 1 |
18 | 032 | THPT Việt Yên 1 | Thị trấn Bích Động, H. Việt Yên | 2NT |
18 | 033 | THPT Việt Yên 2 | Xã Tự Lạn, H. Việt Yên | 2NT |
18 | 034 | THPT Lý Thường Kiệt | Xã Tiên Sơn, H. Việt Yên | 1 |
18 | 035 | THPT Yên Dũng 1 | Xã Nham Sơn, H. Yên Dũng | 1 |
18 | 036 | THPT Yên Dũng 2 | Xã Tân An, H. Yên Dũng | 1 |
18 | 037 | THPT Yên Dũng 3 | Xã Cảnh Thuỵ, huyện Yên Dũng | 2NT |
18 | 038 | THPT Dân lập Nguyên Hồng | P. Trần nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang | 2 |
18 | 039 | THPT Dân lập Hồ Tùng Mậu | Xã Đa Mai, Tp. Bắc Giang | 2 |
18 | 040 | THPT DTNT tỉnh | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | 1 |
18 | 041 | TT GDTX tỉnh | Xã Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang | 2 |
18 | 042 | TT Ngoại ngữ -Tin học BG | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | 2 |
18 | 043 | TTGD KTTH – Hướng nghiệp | P. Xã Thọ Xương, Tp. Bắc Giang | 2 |
18 | 044 | THPT Mỏ Trạng | Xã Tam Tiến, H. Yên Thế | 1 |
18 | 045 | TTGDTX huyện Yên Thế | Thị trấn Cầu Gồ, H. Yên Thế | 1 |
18 | 046 | Trường PT Cấp 2-3 Tân Sơn | Xã Tân Sơn, H. Lục Ngạn | 1 |
18 | 047 | TTGDTX huyện Lục Ngạn | Thị trấn Chũ, H. Lục Ngạn | 1 |
18 | 048 | THPT Sơn Động | Xã An Lập, H. Sơn Động | 1 |
18 | 049 | DTNT huyện Sơn Động | TT An Châu, H. Sơn Động | 1 |
18 | 050 | THPT Sơn Động 2 | Xã Cẩm Đàn, H. Sơn Động | 1 |
18 | 051 | TTGDTX huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu, H. Sơn Động | 1 |
18 | 052 | THPT Dân lập Đồi Ngô | Thị trấn Đồi Ngô, H. Lục Nam | 1 |
18 | 053 | TTGDTX huyện Lục Nam | Thị trấn Đồi Ngô, H. Lục Nam | 1 |
18 | 054 | THPT Dân lập Tân Yên | TT Cao Thượng, H. Tân Yên | 2NT |
18 | 055 | TTGDTX huyện Tân Yên | Xã Cao xá, H. tân Yên | 1 |
18 | 056 | THPT Dân lập Hiệp Hoà 1 | Thị trấn Thắng, H. Hiệp Hoà | 2NT |
18 | 057 | THPT Dân lập Hiệp Hoà 2 | Xã Hương Lâm, H. Hiệp Hoà | 2NT |
18 | 058 | TTGDTX huyện Hiệp Hoà | Thị trấn Thắng, H. Hiệp Hoà | 2NT |
18 | 059 | THPT Dân lập Thái Đào | Xã Thái Đào, H. Lạng Giang | 1 |
18 | 060 | THPT Dân Lập Phi Mô | Xã Đại Phú, H. Lạng Giang | 1 |
18 | 061 | CĐ nghề | Xã Dĩnh trì, H. Lạng Giang | 1 |
18 | 062 | TTGDTX huyện Lạng Giang | Thị trấn Vôi, H. Lạng Giang | 1 |
18 | 063 | THPT Tư thục Việt Yên | Xã Quảng Minh, H. Việt Yên | 2NT |
18 | 064 | TTGDTX huyện Việt Yên | Xã Bích Sơn, H. Việt Yên | 2NT |
18 | 065 | THPT Dân lập Yên Dũng 1 | Xã Tiền Phong, H. Yên Dũng | 1 |
18 | 066 | TTGDTX huyện Yên Dũng | Xã nham Sơn, H. Yên Dũng | 1 |
18 | 067 | Trường TH Kỹ thuật Công nghiệp | P. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang | 2 |
18 | 068 | DTNT huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Thành, H. Lục Ngạn | 1 |
18 | 069 | THPT Sơn Động 3 | Xã Thanh Sơn, H. Sơn Động | 1 |
18 | 070 | THPT bán công Lục Ngạn | Thị trấn chũ, H. Lục Ngạn | 1 |
18 | 071 | THPT Tư thục Thanh Hồ | Xã Thanh Lâm, H. Lục Nam | 1 |
18 | 072 | THPT Dân lập Quang Trung | Xã Cảnh Thuỵ, H. Yên Dũng | 1 |
18 | 073 | THPT Tư thục Thái Sơn | Xã Quỳnh Sơn, H. Yên Dũng | 2NT |
18 | 074 | THPT Hiệp Hòa 4 | Xã Hoàng An, H. Hiệp Hòa | 1 |
18 | 075 | TC nghề MN Yên Thế | Thị trấn Cầu Gồ, H. Yên Thế | 1 |
18 | 076 | TC nghề số 12 Bộ Quốc phòng | Thị trấn Vội, H. Lạng Giang | 1 |
18 | 077 | TC nghề Thủ công mỹ nghệ | Xã Tân Mỹ, H. Yên Dũng | 2 NT |
18 | 079 | TC nghề GTVT | Xã Song Mai, TP. Bắc Giang | 2 |
18 | 080 | TC nghề Lái xe số 1 | P. Trần Nguyên Hãn, TP Bắc Giang | 2 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét