ÐIỂM THI ÐẠI HỌC 2011
HDT SốBáoDanh gửi 6779
ÐIỂM CHUẨN ÐẠI HỌC 2011
HDC MãTrường gửi 6779

TÌM KIẾM NHANH CÁC TRƯỜNG ÐẠI HỌC CAO ÐẲNG THPT

Loading

Thứ Sáu, 8 tháng 7, 2011

Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2011 tỉnh Quảng Ninh

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM 2011 TỈNH QUẢNG NINH

******

     Để nhận điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2011 tự động qua SMS nhanh nhất và chính xác nhất ngay khi có điểm thi. Bạn hãy nhanh tay soạn tin:

HDCM MÃTỈNH MÃTRƯỜNG gửi 8702

Ví dụ: Bạn ở Quảng Ninh và thi vào trường THPT Bãi Cháy (Mã tỉnh của Quảng Ninh là 17 và số mã trường của của trường THPT Bãi Cháy là 007). Để nhận được điểm chuẩn vào lớp 10, soạn tin: 

HDCM  17 007 gửi 8702

Tổng đài sẽ gửi điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 của bạn ngay khi có kết quả!


DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011 SỞ GD-ĐT: 17 QUẢNG NINH

Mã tỉnh
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
17
001
THPT Chuyên Hạ Long
Phường Hồng Hải, TP Hạ Long
2
17
002
TTHNGDTX tỉnh
Phường Hồng Hải, TP Hạ Long
2
17
003
THPT.DTNT tỉnh
Phường Hồng Hải, TP Hạ Long
2
17
004
THPT Hồng Gai
Phường Hồng Hải, TP Hạ Long
2
17
005
THPT Ngô Quyền
Phường Cao Thắng,TP Hạ Long
2
17
006
THPT Vũ Văn Hiếu
Phường Hà Tu, TP Hạ Long
2
17
007
THPT Bãi Cháy
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
2
17
008
THCS-THPT Lê Thánh Tông
Phường Hồng Hà, TP Hạ Long
2
17
009
THPT  Hạ Long
Phường Cao Xanh, TP Hạ Long
2
17
010
THPT Nguyễn Bình Khiêm
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long
2
17
011
Tiểu học-THCS-THPT Văn Lang
Hồng Gai, TP. Hạ Long
2
17
014
THPT Cẩm Phả
P.Cẩm Thành,  Cẩm Phả
2
17
015
THPT Lê Hồng Phong
P. Cẩm Phú,  Cẩm Phả
2
17
016
THPT Cửa Ông
P.Cửa Ông, Cẩm Phả
2
17
017
THPT  Lê Quý Đôn
P. Quang Hanh,  Cẩm Phả
1
17
018
THPT Mông Dương
P. Mông Dương,  Cẩm Phả
1
17
019
THPT  Lương Thế Vinh
P.Cẩm Trung,  Cẩm Phả
2
17
020
THPT Hùng Vương
Cẩm Phú, Cẩm Phả
2
17
021
TTHNGDTX  Cẩm Phả
P Cẩm Sơn,  Cẩm Phả
2
17
024
THPT Uông Bí
P. Quang Trung,  Uông Bí
2
17
025
THPT Hoàng Văn Thụ
P. Vành Danh,  Uông Bí
1
17
026
TTHNGDTX Uông Bí
Phường Quang Trung, Uông Bí
2
17
027
THPT Hồng Đức
Phường Quang Trung, Uông Bí
2
17
028
Phân hiệu 1-THPT Hồng Đức
Xã Phương Đông,Uông Bí
1
17
031
THPT Trần Phú
Phường Ka Long, TP Móng Cái
2
17
032
THPT Lý Thường Kiệt
Xã Hải Tiến, TP Móng Cái
1
17
033
THCS vầ THPT Chu Văn An
P Trần Phú, TP Móng Cái
2
17
034
Trung tâm HN&GDTX Móng Cái
P. Hoà Lạc, TP Móng Cái
2
17
037
THPT Bình Liêu
T.trấn Bình Liêu, Bình Liêu
1
17
038
THCS-THPT Hoành Mô
Xã Hoành Mô, Bình Liêu
1
17
039
Trung tâm HN&GDTX Bình Liêu
T.trấn Bình Liêu, Bình Liêu
1
17
040
THPT Đầm Hà
T.trấn Đầm Hà, Đầm Hà
2NT
17
041
THCS-THPT Lê Lợi
X. Quảng Tân, Đầm Hà
1
17
042
Trung tâm HN&GDTX Đầm Hà
T.trấn Đầm Hà, Đầm Hà
2NT
17
044
THPT Quảng Hà
T.trấn Quảng Hà, Hải Hà
2NT
17
045
THPT Nguyễn Du
T.trấn Quảng Hà, Hải Hà
2NT
17
046
Trung tâm HN&GDTX Hải Hà
T.trấn Quảng Hà, Hải Hà
2NT
17
048
THPT Tiên Yên
T. trấn Tiên Yên,  Tiên Yên
2NT
17
049
THPT Hải Đông
X. Đông Ngũ,  Tiên Yên
1
17
050
THPT Nguyễn Trãi
X. Tiên Lãng, Tiên Yên
1
17
051
Trung tâm HN&GDTX Tiên Yên
T. trấn Tiên Yên, Tiên Yên
2NT
17
053
THPT Ba Chẽ
T.trấn Ba Chẽ,  Ba Chẽ
1
17
054
Trung tâm HN&GDTX Ba Chẽ
T.trấn Ba Chẽ, Ba Chẽ
1
17
056
THPT Đông Triều
T.trấn Đông Triều,  Đông Triều
2NT
17
057
THPT  Hoàng Quốc Việt
T. trấn Mạo Khê,  Đông Triều
1
17
058
THPT Hoàng Hoa Thám
Xã Hoàng Quế, Đông Triều
1
17
059
THPT Lê Chân
Xã Thuỷ An, Đông Triều
1
17
060
THCS -THPT Trần Nhân Tông
T. trấn Mạo Khê, Đông Triều
1
17
061
THCS-THPT Nguyễn Bình
Xã Thuỷ An,Đông Triều
1
17
062
TTHNGDTX Đông Triều
T. trấn Mạo Khê, Đông Triều
1
17
063
TT.ĐTBD-ĐH Công nghiệp Q. Ninh
Xã Yên Thọ, Đông Triều
1
17
066
THPT Bạch Đằng
T.trấn Quảng Yên,  Yên Hưng
2NT
17
067
THPT Minh Hà
Xã Cẩm La, Yên Hưng
2NT
17
068
THPT Đông Thành
Xã Minh Thành, Yên Hưng
1
17
069
THPT Yên Hưng
T.trấn Quảng Yên, Yên Hưng
2NT
17
070
THPT Trần Quốc Tuấn
Xã Minh Thành, H. Yên Hưng
1
17
071
THPT Ngô Gia Tự
Xã Liên Hoà, Yên Hưng
2NT
17
072
TTHN-GDTX  Yên Hưng
T. trấn Quảng Yên, H Yên Hưng
2NT
17
075
THPT Hoành Bồ
T.Trấn Trới, Hoành Bồ
2NT
17
076
THPT Quảng La
Xã Quảng La, H. Hoành Bồ
1
17
077
THPT Thống Nhất
Xã Thống Nhất, H. Hoành Bồ
1
17
078
TTHN-GDTX Hoành Bồ
T.Trấn Trới, Hoành Bồ
2NT
17
080
THPT Hải Đảo
Xã Hạ Long, Vân Đồn
1
17
081
THPT  Quan Lạn
Xã Quan Lạn,Vân Đồn
1
17
082
THPT Trần Khánh Dư
Cái Rồng, Vân Đồn
1
17
083
TTHN-GDTX  Vân Đồn
Cái Rồng, Vân Đồn
1
17
085
THPT Cô Tô
T.trấn Cô Tô, Cô Tô
1
17
086
TTHN-GDTX  Cô Tô
T.trấn Cô Tô, Cô Tô
1
17
090
CĐ Văn Hoá Nthuật-Du lịch Q.Ninh
P. Hồng Hải, TP Hạ Long
2
17
091
CĐ Y tế Q.Ninh
P. Hồng Hải, TP Hạ Long
2
17
092
CĐ C.nghiệp C.Phả
P Cẩm Thuỷ, TX Cẩm Phả
2
17
093
CtyCơ khí T.tâm Cẩm Phả
P Cẩm Thuỷ, TX Cẩm Phả
2
17
094
TH Kinh Tế Q.Ninh
P Nam Khê, TX Uông Bí
1
17
095
CĐ Nông Lâm Đông Bắc
Xã Minh Thành, H. Yên Hưng
1
17
096
CĐ Công nghiệp &Xây dựng
P. Phương Đông, TX Uông Bí
1
17
097
CĐ nghề mỏ Hồng Cẩm
P. Bạch Đằng đằng, TP Hạ Long
2
17
98
Phân hiệu 1- CĐ nghề mỏ Hồng Cẩm
P Quang Hanh – TX Cẩm Phả
1
17
99
Phân hiệu 2- CĐ nghề mỏ Hồng Cẩm
TT Trới , Hoành Bồ
2NT
17
100
Phân hiệu 3- CĐ nghề mỏ Hồng Cẩm
TT Tiên Yên, Tiên Yên 
2NT
17
101
TC nghề giao thông cơ điện
P. Hà khẩu, TP Hạ Long
2
17
102
  TC nghề Công nghiệp và Xây dựng
P.Hồng Hải , TP Hạ Long
2
17
103
TC nghề Công nghệ Hạ Long
P.Cao Thắng, TP Hạ Long
2
17
104
CĐ nghề Mỏ Hữu nghị
P. Thanh Sơn, TX Uông Bí
2


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét