TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM 2011 TỈNH QUẢNG NINH
******
Để nhận điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2011 tự động qua SMS nhanh nhất và chính xác nhất ngay khi có điểm thi. Bạn hãy nhanh tay soạn tin:
HDCM MÃTỈNH MÃTRƯỜNG gửi 8702
Ví dụ: Bạn ở Quảng Ninh và thi vào trường THPT Bãi Cháy (Mã tỉnh của Quảng Ninh là 17 và số mã trường của của trường THPT Bãi Cháy là 007). Để nhận được điểm chuẩn vào lớp 10, soạn tin:
HDCM 17 007 gửi 8702
Tổng đài sẽ gửi điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 của bạn ngay khi có kết quả!
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011 SỞ GD-ĐT: 17 QUẢNG NINH
Mã tỉnh | Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
17 | 001 | THPT Chuyên Hạ Long | Phường Hồng Hải, TP Hạ Long | 2 |
17 | 002 | TTHNGDTX tỉnh | Phường Hồng Hải, TP Hạ Long | 2 |
17 | 003 | THPT.DTNT tỉnh | Phường Hồng Hải, TP Hạ Long | 2 |
17 | 004 | THPT Hồng Gai | Phường Hồng Hải, TP Hạ Long | 2 |
17 | 005 | THPT Ngô Quyền | Phường Cao Thắng,TP Hạ Long | 2 |
17 | 006 | THPT Vũ Văn Hiếu | Phường Hà Tu, TP Hạ Long | 2 |
17 | 007 | THPT Bãi Cháy | Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long | 2 |
17 | 008 | THCS-THPT Lê Thánh Tông | Phường Hồng Hà, TP Hạ Long | 2 |
17 | 009 | THPT Hạ Long | Phường Cao Xanh, TP Hạ Long | 2 |
17 | 010 | THPT Nguyễn Bình Khiêm | Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long | 2 |
17 | 011 | Tiểu học-THCS-THPT Văn Lang | Hồng Gai, TP. Hạ Long | 2 |
17 | 014 | THPT Cẩm Phả | P.Cẩm Thành, Cẩm Phả | 2 |
17 | 015 | THPT Lê Hồng Phong | P. Cẩm Phú, Cẩm Phả | 2 |
17 | 016 | THPT Cửa Ông | P.Cửa Ông, Cẩm Phả | 2 |
17 | 017 | THPT Lê Quý Đôn | P. Quang Hanh, Cẩm Phả | 1 |
17 | 018 | THPT Mông Dương | P. Mông Dương, Cẩm Phả | 1 |
17 | 019 | THPT Lương Thế Vinh | P.Cẩm Trung, Cẩm Phả | 2 |
17 | 020 | THPT Hùng Vương | Cẩm Phú, Cẩm Phả | 2 |
17 | 021 | TTHNGDTX Cẩm Phả | P Cẩm Sơn, Cẩm Phả | 2 |
17 | 024 | THPT Uông Bí | P. Quang Trung, Uông Bí | 2 |
17 | 025 | THPT Hoàng Văn Thụ | P. Vành Danh, Uông Bí | 1 |
17 | 026 | TTHNGDTX Uông Bí | Phường Quang Trung, Uông Bí | 2 |
17 | 027 | THPT Hồng Đức | Phường Quang Trung, Uông Bí | 2 |
17 | 028 | Phân hiệu 1-THPT Hồng Đức | Xã Phương Đông,Uông Bí | 1 |
17 | 031 | THPT Trần Phú | Phường Ka Long, TP Móng Cái | 2 |
17 | 032 | THPT Lý Thường Kiệt | Xã Hải Tiến, TP Móng Cái | 1 |
17 | 033 | THCS vầ THPT Chu Văn An | P Trần Phú, TP Móng Cái | 2 |
17 | 034 | Trung tâm HN&GDTX Móng Cái | P. Hoà Lạc, TP Móng Cái | 2 |
17 | 037 | THPT Bình Liêu | T.trấn Bình Liêu, Bình Liêu | 1 |
17 | 038 | THCS-THPT Hoành Mô | Xã Hoành Mô, Bình Liêu | 1 |
17 | 039 | Trung tâm HN&GDTX Bình Liêu | T.trấn Bình Liêu, Bình Liêu | 1 |
17 | 040 | THPT Đầm Hà | T.trấn Đầm Hà, Đầm Hà | 2NT |
17 | 041 | THCS-THPT Lê Lợi | X. Quảng Tân, Đầm Hà | 1 |
17 | 042 | Trung tâm HN&GDTX Đầm Hà | T.trấn Đầm Hà, Đầm Hà | 2NT |
17 | 044 | THPT Quảng Hà | T.trấn Quảng Hà, Hải Hà | 2NT |
17 | 045 | THPT Nguyễn Du | T.trấn Quảng Hà, Hải Hà | 2NT |
17 | 046 | Trung tâm HN&GDTX Hải Hà | T.trấn Quảng Hà, Hải Hà | 2NT |
17 | 048 | THPT Tiên Yên | T. trấn Tiên Yên, Tiên Yên | 2NT |
17 | 049 | THPT Hải Đông | X. Đông Ngũ, Tiên Yên | 1 |
17 | 050 | THPT Nguyễn Trãi | X. Tiên Lãng, Tiên Yên | 1 |
17 | 051 | Trung tâm HN&GDTX Tiên Yên | T. trấn Tiên Yên, Tiên Yên | 2NT |
17 | 053 | THPT Ba Chẽ | T.trấn Ba Chẽ, Ba Chẽ | 1 |
17 | 054 | Trung tâm HN&GDTX Ba Chẽ | T.trấn Ba Chẽ, Ba Chẽ | 1 |
17 | 056 | THPT Đông Triều | T.trấn Đông Triều, Đông Triều | 2NT |
17 | 057 | THPT Hoàng Quốc Việt | T. trấn Mạo Khê, Đông Triều | 1 |
17 | 058 | THPT Hoàng Hoa Thám | Xã Hoàng Quế, Đông Triều | 1 |
17 | 059 | THPT Lê Chân | Xã Thuỷ An, Đông Triều | 1 |
17 | 060 | THCS -THPT Trần Nhân Tông | T. trấn Mạo Khê, Đông Triều | 1 |
17 | 061 | THCS-THPT Nguyễn Bình | Xã Thuỷ An,Đông Triều | 1 |
17 | 062 | TTHNGDTX Đông Triều | T. trấn Mạo Khê, Đông Triều | 1 |
17 | 063 | TT.ĐTBD-ĐH Công nghiệp Q. Ninh | Xã Yên Thọ, Đông Triều | 1 |
17 | 066 | THPT Bạch Đằng | T.trấn Quảng Yên, Yên Hưng | 2NT |
17 | 067 | THPT Minh Hà | Xã Cẩm La, Yên Hưng | 2NT |
17 | 068 | THPT Đông Thành | Xã Minh Thành, Yên Hưng | 1 |
17 | 069 | THPT Yên Hưng | T.trấn Quảng Yên, Yên Hưng | 2NT |
17 | 070 | THPT Trần Quốc Tuấn | Xã Minh Thành, H. Yên Hưng | 1 |
17 | 071 | THPT Ngô Gia Tự | Xã Liên Hoà, Yên Hưng | 2NT |
17 | 072 | TTHN-GDTX Yên Hưng | T. trấn Quảng Yên, H Yên Hưng | 2NT |
17 | 075 | THPT Hoành Bồ | T.Trấn Trới, Hoành Bồ | 2NT |
17 | 076 | THPT Quảng La | Xã Quảng La, H. Hoành Bồ | 1 |
17 | 077 | THPT Thống Nhất | Xã Thống Nhất, H. Hoành Bồ | 1 |
17 | 078 | TTHN-GDTX Hoành Bồ | T.Trấn Trới, Hoành Bồ | 2NT |
17 | 080 | THPT Hải Đảo | Xã Hạ Long, Vân Đồn | 1 |
17 | 081 | THPT Quan Lạn | Xã Quan Lạn,Vân Đồn | 1 |
17 | 082 | THPT Trần Khánh Dư | Cái Rồng, Vân Đồn | 1 |
17 | 083 | TTHN-GDTX Vân Đồn | Cái Rồng, Vân Đồn | 1 |
17 | 085 | THPT Cô Tô | T.trấn Cô Tô, Cô Tô | 1 |
17 | 086 | TTHN-GDTX Cô Tô | T.trấn Cô Tô, Cô Tô | 1 |
17 | 090 | CĐ Văn Hoá Nthuật-Du lịch Q.Ninh | P. Hồng Hải, TP Hạ Long | 2 |
17 | 091 | CĐ Y tế Q.Ninh | P. Hồng Hải, TP Hạ Long | 2 |
17 | 092 | CĐ C.nghiệp C.Phả | P Cẩm Thuỷ, TX Cẩm Phả | 2 |
17 | 093 | CtyCơ khí T.tâm Cẩm Phả | P Cẩm Thuỷ, TX Cẩm Phả | 2 |
17 | 094 | TH Kinh Tế Q.Ninh | P Nam Khê, TX Uông Bí | 1 |
17 | 095 | CĐ Nông Lâm Đông Bắc | Xã Minh Thành, H. Yên Hưng | 1 |
17 | 096 | CĐ Công nghiệp &Xây dựng | P. Phương Đông, TX Uông Bí | 1 |
17 | 097 | CĐ nghề mỏ Hồng Cẩm | P. Bạch Đằng đằng, TP Hạ Long | 2 |
17 | 98 | Phân hiệu 1- CĐ nghề mỏ Hồng Cẩm | P Quang Hanh – TX Cẩm Phả | 1 |
17 | 99 | Phân hiệu 2- CĐ nghề mỏ Hồng Cẩm | TT Trới , Hoành Bồ | 2NT |
17 | 100 | Phân hiệu 3- CĐ nghề mỏ Hồng Cẩm | TT Tiên Yên, Tiên Yên | 2NT |
17 | 101 | TC nghề giao thông cơ điện | P. Hà khẩu, TP Hạ Long | 2 |
17 | 102 | TC nghề Công nghiệp và Xây dựng | P.Hồng Hải , TP Hạ Long | 2 |
17 | 103 | TC nghề Công nghệ Hạ Long | P.Cao Thắng, TP Hạ Long | 2 |
17 | 104 | CĐ nghề Mỏ Hữu nghị | P. Thanh Sơn, TX Uông Bí | 2 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét