ÐIỂM THI ÐẠI HỌC 2011
HDT SốBáoDanh gửi 6779
ÐIỂM CHUẨN ÐẠI HỌC 2011
HDC MãTrường gửi 6779

TÌM KIẾM NHANH CÁC TRƯỜNG ÐẠI HỌC CAO ÐẲNG THPT

Loading

Thứ Sáu, 8 tháng 7, 2011

Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2011 tỉnh Nam Định

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM 2011 TỈNH NAM ĐỊNH

******

     Để nhận điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2011 tự động qua SMS nhanh nhất và chính xác nhất ngay khi có điểm thi. Bạn hãy nhanh tay soạn tin:

HDCM MÃTỈNH MÃTRƯỜNG gửi 8702

Ví dụ: Bạn ở Nam Định và thi vào trường THPT Lê Hồng Phong (Mã tỉnh của Nam Định là 25 và số mã trường của của trường THPT Lê Hồng Phong là 002). Để nhận được điểm chuẩn vào lớp 10, soạn tin: 

HDCM  25 002 gửi 8702

Tổng đài sẽ gửi điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 của bạn ngay khi có kết quả!


DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011 SỞ GD-ĐT: 25 NAM ĐINH
Mã tỉnh
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
25
002
THPT Lê Hồng Phong
Đường Vỵ Xuyên TP NĐ
2
25
003
THPT Trần Hưng Đạo
Đường 38 A TP NĐ
2
25
004
THPT Nguyễn Khuyến
Nguyễn Du TP NĐ
2
25
005
THPT Ngô Quyền
Đường Vụ Bản TP NĐ
2
25
006
THPT Nguyễn Huệ
Đường Nguyễn Văn Trỗi TP NĐ
2
25
007
THPT DLNguyễn Công Trứ
Đường Vỵ Xuyên TP NĐ
2
25
008
THPT DL Trần Quang Khải
35 Phan Đình Phùng TP NĐ
2
25
009
THPT DL Trần Nhật Duật
89 Đường Hưng Yên TP NĐ
2
25
010
THPT DL Hoàng Diệu
6 Hoàng Diệu TP NĐ
2
25
011
TGDTX Tp NamĐịnh
27/88 Nguyễn Du TP NĐ
2
25
012
TTGDTX Trần Phú
28 Phạm Hồng Thái TP NĐ
2
25
013
TTGDTX Nguyễn Hiền
4 Cù Chính Lan TP NĐ
2
25
014
TTKTTH-HN-DN NĐ
88 Nguyễn Du TP NĐ
2
25
016
THPT Mỹ Lộc
Km5 QL 21 A NĐ-HN
2NT
25
017
THPT Trần Văn Lan
Đệ Nhất, xã Mỹ Trung, H. Mỹ Lộc
2NT
25
018
TTGDTX Mỹ Lộc
Km5 QL 21 A NĐ-HN
2NT
25
020
THPT Xuân Trường A
Xã Xuân Hồng H. Xuân Trường
2NT
25
021
THPT Xuân Trường B
Xã Xuân Vinh H. Xuân Trường
2NT
25
022
THPT Xuân Trường C
Xã Xuân Đài H. Xuân Trường
2NT
25
023
THPT DL Xuân Trường
Xã Xuân Thượng H.Xuân Trường
2NT
25
024
THPT Nguyễn Trường Thuý
Xã Xuân Vinh H. Xuân Trường
2NT
25
025
TTGDTX Xuân Trường
Xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường
2NT
25
027
THPT Giao Thuỷ A
Thị trấn Ngô Đồng H. Giao Thuỷ
2NT
25
028
THPT Giao Thuỷ B
Xã Giao Yến H. Giao Thuỷ
2NT
25
029
THPT Giao Thuỷ C
Xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ
2NT
25
030
THPT DL Giao Thuỷ
Xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ
2NT
25
031
THPT Quất Lâm
Thị trấn Quất Lâm H. Giao Thuỷ
2NT
25
032
TTGDTX Giao Thuỷ
Xã Giao Nhân H. Giao Thuỷ
2NT
25
034
THPT Tống Văn Trân
Thị trấn Lâm H. ý Yên
2NT
25
035
THPT Phạm Văn Nghị
Xã Yên Cường H. ý Yên
2NT
25
036
THPT Mỹ Tho
Xã Yên Chính H. ý Yên
2NT
25
037
THPT DL ý Yên
T.T Lâm H. ý Yên
2NT
25
038
THPT Đại An
Xã Yên Đồng H. ý Yên
2NT
25
039
TTGDTX ý Yên A
Thị trấn Lâm H. ý Yên
2NT
25
040
TTGDTX  ý Yên B
Xã Yên Thắng H. ý Yên
2NT
25
041
TTGDTX Yên Chính
Xã Yên Chính H. ý Yên
2NT
25
043
THPT Hoàng Văn Thụ
Xã Trung Thành H. Vụ Bản
2NT
25
044
THPT Lương Thế Vinh
Thị trấn Gôi  H. Vụ Bản
2NT
25
045
THPT Nguyễn Bính
Xã Hiển Khánh H.Vụ Bản
2NT
25
046
THPT Nguyễn Đức Thuận
Xã Thành Lợi  H. Vụ Bản
2NT
25
047
TTGDTX Liên Minh
Xã Liên Minh H. Vụ Bản
2NT
25
048
TTGDTX H. Vụ Bản
Thị trấn Gôi  H. Vụ Bản
2NT
25
050
THPT Nam Trực
Thị trấn Nam Giang H. Nam Trực
2NT
25
051
THPT Lý Tự Trọng
Xã Nam Thanh H. Nam Trực
2NT
25
052
THPT Nguyễn Du
Xã Nam Hoa H. Nam Trực
2NT
25
053
THPT DL Phan Bội Châu
Xã Hồng Quang H. Nam Trực
2NT
25
054
THPT Tư thục Quang Trung
Xã Nam Hồng H. Nam Trực
2NT
25
055
THPT Trần Văn Bảo
Xã Điền Xá H. Nam Trực
2NT
25
056
TTGDTX H. Nam Trực
Xã Nam Hồng H. Nam Trực
2NT
25
057
TTGDTX Vũ Tuấn Chiêu
Thị trấn Nam Giang H. Nam Trực
2NT
25
059
THPT Trực Ninh A
Xã Trực Cát H. Trực Ninh
2NT
25
060
THPT Nguyễn Trãi
Xã Trực Hưng H. Trực Ninh
2NT
25
061
THPT Trực Ninh B
Xã Trực Thái H. Trực Ninh
2NT
25
062
THPT Lê Quý Đôn
Thị trấn Cổ Lễ H. Trực Ninh
2NT
25
063
THPT Tư thục Đoàn Kết
Thị trấn Cổ Lễ H. Trực Ninh
2NT
25
064
TTGDTX A Trực Ninh
Xã Trực Cát H. Trực Ninh
2NT
25
065
TTGDTX B Trực Ninh
Xã Trực Đại H. Trực Ninh
2NT
25
067
THPT Nghĩa Hưng A
Thị trấn Liễu Đề H. Nghĩa Hưng
2NT
25
068
THPT Nghĩa Hưng B
Xã Nghĩa Tân H. Nghĩa Hưng
2NT
25
069
THPT Nghĩa Hưng C
Thị trấn Rạng Đông H. Nghĩa Hưng
2NT
25
070
THPT DL Nghĩa Hưng
Xã Nghĩa Trung H. Nghĩa Hưng
2NT
25
071
THPT Trần Nhân Tông
Xã Nghĩa Phong H. Nghĩa Hưng
2NT
25
072
TTGDTX H. Nghĩa Hưng
Thị trấn Liễu Đề H. Nghĩa Hưng
2NT
25
073
TTGDTX Nghĩa Tân
Xã Nghĩa Tân H. Nghĩa Hưng
2NT
25
075
THPT Hải Hậu A
Thị trấn Yên Định H. Hải Hậu
2NT
25
076
THPT Hải Hậu B
Xã Hải Phú H. Hải Hậu
2NT
25
077
THPT Hải Hậu C
Thị trấn Cồn H. Hải Hậu
2NT
25
078
THPT DL Hải Hậu
Thị trấn Yên Định H. Hải Hậu
2NT
25
079
THPT Thịnh Long
Thị trấn Thịnh Long H. Hải Hậu
2NT
25
080
THPT Trần Quốc Tuấn
Xã Hải Hà H. Hải Hậu
2NT
25
081
THPT An Phúc
Xã Hải Phương H,. Hải Hậu
2NT
25
082
TTGDTX H. Hải Hậu
Xã Hải Thanh H. Hải Hậu
2NT
25
083
TTGDTX Hải Cường
Xã Hải Cường H. Hải Hậu
2NT
25
084
THPT Vũ Văn Hiếu
Xã Hải Anh, Hải Hậu
2NT
25
085
THPT Nghĩa Minh
Xã Nghĩa Minh, Nghĩa Hưng
2NT
25
086
TT GDTX Vinatex
Đường Hoàng Diệu, TP Nam Định
2
25
087
ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định
Phường Lộc Hạ, TP Nam Định, tỉnh Nam Định
2
25
088
CĐ Công nghiệp Nam Định
X.Liên Bảo, H.Vụ Bản, TP Nam Định
2NT
25
089
CĐ Xây dựng Nam Định
P.Lộc Vượng, TP Nam Định, tỉnh Nam Định
2
25
090
CĐ nghề Nam Định
Xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định
2
25
091
CĐ nghề Kinh tế - Kỹ thuật Vinatex
Số 6 đường Hoàng Diệu, TP Nam Định
2
25
092
TC Cơ Điện Nam Định
393A đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định
2
25
093
TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật CN
Thị trấn Cát Thành, H.Trực Ninh, tỉnh Nam Định
2NT
25
094
TC nghề Thủ công Mỹ nghệ
Xã Yên Bình, H. H.Ý Yên, tỉnh Nam Định
2NT
25
095
TC nghề Đại Lâm
Quốc Lộ 10, TP Nam Định, tỉnh Nam Định
2
25
096
TC nghề Giao thông Vận tải
TP Nam Định, tỉnh Nam Định
2
25
097
TC nghề Số 8
Đường Lê Hồng Phong, TP Nam Định
2
25
098
TC nghề Số 20
Đường Trần Đăng Ninh, TP Nam Định
2


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét