TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM 2011 TỈNH NGHỆ AN
******
Để nhận điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2011 tự động qua SMS nhanh nhất và chính xác nhất ngay khi có điểm thi. Bạn hãy nhanh tay soạn tin:
HDCM MÃTỈNH MÃTRƯỜNG gửi 8702
Ví dụ: Bạn ở Nghệ An và thi vào trường THPT Thái Hòa (Mã tỉnh của Hậu Giang là 29 và số mã trường của của trường THPT Thái Hòa là 023). Để nhận được điểm chuẩn vào lớp 10, soạn tin:
HDCM 29 023 gửi 8702
Tổng đài sẽ gửi điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 của bạn ngay khi có kết quả!
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011 SỞ GD-ĐT: 29 NGHỆ AN
Mã tỉnh | Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
29 | 002 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | 54 Lê Hồng Phong | 2 |
29 | 003 | THPT Hà Huy Tập | 8-Phan Bội Châu | 2 |
29 | 004 | THPT Lê Viết Thuật | Khối 5 -Phường Trường Thi -TP Vinh | 2 |
29 | 005 | THPT DL Nguyễn Trường Tộ | Khối 11 -Phường Hà Huy Tập -TP Vinh | 2 |
29 | 006 | THPT Chuyên Phan Bội Châu | 48 -Lê Hồng Phong | 2 |
29 | 007 | Chuyên Toán ĐH Vinh | Lê Duẩn -TP Vinh | 2 |
29 | 008 | THPT DTNT Tỉnh | 98 -Mai Hắc Đế , TP Vinh | 2 |
29 | 009 | THPT DL Lê Quí Đôn | 83-Ngư Hải, TP Vinh | 2 |
29 | 010 | THPT DL Nguyễn Huệ | 247B Lê Duẩn, TP Vinh | 2 |
29 | 011 | THPT DL Her Man | 30 -Đường HERMAN , TP Vinh | 2 |
29 | 012 | THPT DL Hữu Nghị | 14 -Phan Chu Trinh | 2 |
29 | 014 | THPT TX Cửa lò | Thị xã Cửa lò | 2 |
29 | 016 | THPT Quỳ Châu | Thị Trấn Quỳ Châu | 1 |
29 | 017 | THPT Quỳ Hợp 2 | Tam Hợp, Quỳ Hợp | 1 |
29 | 018 | THPT Quỳ Hợp 1 | Thị Trấn Quỳ Hợp | 1 |
29 | 020 | THPT DL Sông Hiếu | Thị Trấn Thái Hoà, Nghĩa Đàn | 2NT |
29 | 021 | THPT Đông Hiếu | Nghĩa Thuận, Nghĩa Đàn | 2NT |
29 | 023 | THPT Thái Hoà | Thị Trấn Thái Hoà, Nghĩa Đàn | 2NT |
29 | 024 | THPT 1/5 | Nghĩa Bình, Nghĩa Đàn | 1 |
29 | 025 | THPT Tây Hiếu Nghĩa Đàn | Tây Hiếu, Nghĩa đàn | 1 |
29 | 026 | THPT Cờ Đỏ | Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn | 1 |
29 | 027 | THPT DL Bắc Quỳnh Lưu | Quỳnh Xuân, Quỳnh Lưu | 2NT |
29 | 029 | THPT Quỳnh Lưu 1 | Thị Trấn giát, Quỳnh Lưu | 2NT |
29 | 030 | THPT Quỳnh Lưu 2 | Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu | 2NT |
29 | 031 | THPT Quỳnh Lưu 3 | Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu | 2NT |
29 | 032 | THPT Quỳnh Lưu 4 | Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu | 1 |
29 | 033 | THPT Nguyễn Đức Mậu | Sơn Hải, Quỳnh Lưu1 | 2NT |
29 | 034 | THPT Hoàng Mai | Quỳnh Thiện, Quỳnh Lưu | 2NT |
29 | 035 | THPT DL Cù Chính Lan | Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu | 2NT |
29 | 037 | THPT Kỳ Sơn | Thị Trấn Mường xén | 1 |
29 | 039 | THPT Tương Dương 1 | Thị Trấn Hoà Bình, Tương Dương | 1 |
29 | 040 | THPT Tương Dương 2 | Tam Quang, Tương dương | 1 |
29 | 042 | THPT Con Cuông | Thị trấn Con cuông, Con Cuông | 1 |
29 | 043 | THPT Mường Quạ | Môn Sơn, Con Cuông | 1 |
29 | 044 | THPT Tân Kỳ | Thị Trấn Lạt, Tân Kỳ | 2NT |
29 | 045 | THPT DTNT Tân Kỳ | Nghĩa Thái, Tân Kỳ | 1 |
29 | 047 | THPT Tân Kỳ 3 | Tân An, Tân kỳ | 1 |
29 | 048 | THPT Yên Thành 2 | Bắc Thành, Yên Thành | 2NT |
29 | 049 | THPT Phan Thúc Trực | Công Thành, Yên Thành | 2NT |
29 | 050 | THPT Bắc Yên Thành | Lăng Thành, Yên Thành | 1 |
29 | 051 | THPT DL Lê Doãn Nhã | Thị Trấn Yên Thành, Yên Thành | 2NT |
29 | 052 | THPT Yên Thành 3 | Quang Thành, Yên Thành | 1 |
29 | 054 | THPT Phan Đăng Lưu | Thị Trấn yên Thành | 2NT |
29 | 055 | THPT Diễn Châu 2 | Diễn Hồng, Diễn châu | 2NT |
29 | 056 | THPT Diễn Châu 3 | Diễn Xuân, Diễn Châu | 2NT |
29 | 057 | THPT Diễn Châu 4 | Diễn Mỹ, Diễn châu | 2NT |
29 | 058 | THPT DL Nguyễn Văn Tố | Diễn Phong, Diễn Châu | 2NT |
29 | 059 | THPT DL Ngô Trí Hoà | Thị Trấn Diễn Châu | 2NT |
29 | 061 | THPT Nguyễn Xuân Ôn | Thị trấn Diễn Châu | 2NT |
29 | 062 | THPT Diễn Châu 5 | Diễn Thọ, Diễn Châu | 2NT |
29 | 063 | THPT Anh Sơn 3 | Đỉnh Sơn, Anh Sơn | 1 |
29 | 064 | THPT Anh Sơn 1 | Thạch Sơn, Anh Sơn | 1 |
29 | 065 | THPT Anh Sơn 2 | Lĩnh Sơn , Anh Sơn | 1 |
29 | 067 | THPT Đô Lương 3 | Quang Sơn, Đô Lương | 2NT |
29 | 068 | THPT Đô Lương 1 | Đà Sơn, Đô Lương | 2NT |
29 | 069 | THPT Đô Lương 2 | Lam Sơn. Đô Lương | 1 |
29 | 071 | THPT DL Đô Lương 1 | Văn Sơn, Đô Lương | 2NT |
29 | 072 | THPT DL Đô Lương 2 | Tân Sơn, Đô Lương | 2NT |
29 | 073 | THPT Thanh Chương 3 | Phong Thịnh, Thanh Chương | 1 |
29 | 074 | THPT Nguyễn Sỹ Sách | Thanh Dương, Thanh Chương | 1 |
29 | 075 | THPT Đặng Thúc Hứa | Võ Liệt, Thanh Chương | 1 |
29 | 076 | THPT BC Thanh Chương + TTGDTX Thanh Chương | Thị Trấn Dùng, Thanh Chương | 2NT |
29 | 078 | THPT Thanh Chương 1 | Thị Trấn Dùng, Thanh Chương | 2NT |
29 | 079 | THPT Đặng Thai Mai | Thanh Giang, Thanh Chương | 2NT |
29 | 080 | THPT Nghi Lộc 3 | Nghi Xuân, Nghi Lộc | 2NT |
29 | 081 | THPT Nghi Lộc 1 | Thị Trấn Quán Hành, Nghi Lộc | 2NT |
29 | 082 | THPT Nghi Lộc 2 | Nghi Mỹ, Nghi Lộc | 2NT |
29 | 084 | THPT Nguyễn Thức Tự | Thị Trấn Quán Hành, Nghi Lộc | 2NT |
29 | 085 | THPT Nghi Lộc 4 | Nghi Xá, Nghi Lộc | 2NT |
29 | 087 | THPT Nam Đàn 1 | Thị Trấn Nam Đàn, Nam Đàn | 2NT |
29 | 088 | THPT Nam Đàn 2 | Nam Trung, Nam đàn | 2NT |
29 | 089 | THPT Kim Liên | Kim Liên, Nam đàn | 2NT |
29 | 090 | THPT DL Sào Nam | Xuân Hoà, Nam Đàn | 2NT |
29 | 092 | THPT Lê Hồng Phong | Hưng Thông, Hưng Nguyên | 2NT |
29 | 093 | THPT Phạm Hồng Thái | Hưng Châu, Hưng Nguyên | 2NT |
29 | 094 | THPT Thái Lão | Thị Trấn Hưng Nguyên | 2NT |
29 | 095 | THPT Đinh Bạt Tụy | Hưng Tân, Hưng Nguyên | 2NT |
29 | 097 | THPT Quế Phong | Thị Trấn Kim Sơn, Quế Phong | 1 |
29 | 098 | THPT DL Nguyễn Trãi | 9 -Mai Hắc đế , TP Vinh | 2 |
29 | 099 | THPT BC Cửa Lò | Thị Xã Cửa Lò | 2 |
29 | 100 | THPT DL Trần Đình Phong | Thọ Thành, Yên Thành | 2NT |
29 | 101 | THPT DTNT Quỳ Hợp | Châu Quang. Quỳ Hợp | 1 |
29 | 102 | THPT DL Lý Tự Trọng | Thị Trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu | 2NT |
29 | 103 | THPT DL Quang Trung | Diễn Kỷ, Diễn Châu | 2NT |
29 | 104 | TTGDTX Vinh | Phường Lê Mao, TP Vinh | 2 |
29 | 105 | TTGDTX Cửa Lò | Thị Xã Cửa Lò | 2 |
29 | 106 | TTGDTX Quỳ Châu | Thị Trấn Quỳ Châu | 1 |
29 | 107 | TTGDTX Quỳ Hợp | Thị Trấn Quỳ Hợp | 1 |
29 | 108 | TTGDTX Nghĩa Đàn | Nghĩa Quang, Nghĩa Đàn | 2NT |
29 | 109 | TTGDTX Quỳnh Lưu | Thị Trấn Giát, Quỳnh Lưu | 2NT |
29 | 110 | TTGDTX Kỳ Sơn | Thị Trấn Mường Xén, Kỳ Sơn | 1 |
29 | 111 | TTGDTX Tương Dương | Thị Trấn Hoà Bình, Tương Dương | 1 |
29 | 112 | TTGDTX Con Cuông | Thị Trấn Con Cuông | 1 |
29 | 113 | TTGDTX Tân Kỳ | Xã Kỳ Sơn, Tân kỳ | 1 |
29 | 114 | TTGDTX Yên Thành | Thị Trấn yên Thành | 2NT |
29 | 115 | TTGDTX Diễn Châu | Thị Trấn Diễn Châu | 2NT |
29 | 116 | TTGDTX Anh Sơn | Thị Trấn Anh Sơn | 2NT |
29 | 117 | TTGDTX Đô Lương | Đà Sơn, Đô Lương | 2NT |
29 | 118 | TTGDTX Thanh Chương | Thị Trấn Dùng, Thanh Chương | 2NT |
29 | 119 | TTGDTX Nghi Lộc | Thị Trấn Quán Hành, Nghi Lộc | 2NT |
29 | 120 | TTGDTX Nam đàn | Thị Trấn Nam Đàn | 2NT |
29 | 121 | TTGDTX Hưng Nguyên | Thị Trấn Hưng Nguyên | 2NT |
29 | 122 | TTGDTX Quế Phong | Thị Trấn Quế Phong | 1 |
29 | 123 | THPT BC Cát ngạn | Thanh liên, Thanh chương | 1 |
29 | 124 | THPT Tư thục Mai Hắc Đế | Hùng Tiến, Nam Đàn | 2NT |
29 | 125 | THPT Nguyễn Trường Tộ | Hưng Trung, Hưng nguyên | 2NT |
29 | 126 | THPT Nghi Lộc 5 | Nghi Lâm, Nghi lộc | 1 |
29 | 127 | THPT Nam yên Thành | Bảo Thành, Yên Thành | 2NT |
29 | 128 | THPT Đô Lương 4 | Hiến Sơn, Đô Lương | 2NT |
29 | 129 | THPT Tư Thục Nguyễn Du | Diễn Yên, Diễn Châu | 2NT |
29 | 130 | Trường Quân Sự QK4 | Nam Anh, Nam Đàn | 2NT |
29 | 131 | Cao đẳng Nghề Kỹ thuật - Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc | Hồ Tông Thốc - Nghi phú - TP Vinh | 2 |
29 | 132 | Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Việt - Đức | 315 - Lê Duẩn - TP Vinh | 2 |
29 | 133 | Cao đẳng Nghề Du lịch - Thương mại Nghệ An | Đường Sào Nam - TX Cửa Lò | 2NT |
29 | 134 | Trung cấp Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Số 1 | Km số 1- Đường Lê Nin - TP Vinh | 2 |
29 | 135 | Trung cấp Nghề Kinh tế - Kỹ thuật - Công nghiệp Vinh | 150. Đinh Công Tráng - P. Lê Mao - TP Vinh | 2 |
29 | 136 | Trung cấp Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Miền Tây | Phường Long Sơn - TX Thái Hòa | 2NT |
29 | 137 | Trung cấp Nghề Kỹ thuật Công - Nông nghiệp Yên Thành | Khối 2 - Thị trấn Yên Thành | 2NT |
29 | 138 | Trung cấp Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Nghệ An | Khối 1 Thị trấn Cầu Giát - Quỳnh Lưu | 2NT |
29 | 139 | Trung cấp Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Đô Lương | Xóm 7 - Xã Đông Sơn - Đô Lương | 2NT |
29 | 140 | TC Nghề số 4 - Bộ Quốc phòng | Đường Hoàng Văn Thái – Nghi Phú - Vinh | 2 |
29 | 141 | TC Nghề Kinh tế - Công nghiệp - Tiểu Thủ CN Nghệ An | Khối Quang phúc - Phường Hưng phúc - Vinh | 2 |
29 | 142 | TC Nghề Dân tộc - Miền núi Nghệ An | Khối 5 Thị trấn Con Cuông | 1 |
29 | 143 | TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Nghi Lộc | Khối 4 Thị trấn Quán Hành | 2NT |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét