TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM 2011 TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
******
Để nhận điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2011 tự động qua SMS nhanh nhất và chính xác nhất ngay khi có điểm thi. Bạn hãy nhanh tay soạn tin:
HDCM MÃTỈNH MÃTRƯỜNG gửi 8702
Ví dụ: Bạn ở Thừa Thiên - Huế và thi vào trường THPT Nguyễn Trường Tộ (Mã tỉnh của Thừa Thiên - Huế là 33 và số mã trường của của trường THPT Nguyễn Trường Tộ là 007). Để nhận được điểm chuẩn vào lớp 10, soạn tin:
HDCM 33 007 gửi 8702
Tổng đài sẽ gửi điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 của bạn ngay khi có kết quả!
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011 SỞ GD-ĐT: 33 THỪA THIÊN - HUẾ
Mã tỉnh | Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
33 | 001 | THPT Chuyên Quốc Học | Phường Vĩnh Ninh, TP Huế | 2 |
33 | 002 | THPT Hai Bà Trưng | Phường Vĩnh Ninh, TP Huế | 2 |
33 | 003 | THPT Nguyễn Huệ | Phường Thuận Thành, TP Huế | 2 |
33 | 004 | THPT Gia Hội | Phường Phú Hiệp, TP Huế | 2 |
33 | 005 | THPT Bùi Thị Xuân | Phường Thuận Hoà, TP Huế | 2 |
33 | 006 | THPT BC Đống Đa (TT KTTH -HN Huế) | Phường Phú Nhuận, TP Huế | 2 |
33 | 007 | THPT Nguyễn Trường Tộ | Phường Phú Nhuận,TP Huế | 2 |
33 | 008 | THPT Hoá Châu | Xã Quảng An , H. Quảng Điền | 1 |
33 | 009 | TT GDTX TP Huế | Phường Phước Vĩnh, TP Huế | 2 |
33 | 010 | Khối chuyên ĐHKH Huế | Phường Phú Nhuận, TP Huế | 2 |
33 | 011 | THPT Phong Điền | TT Phong Điền, H. Phong Điền | 2NT |
33 | 012 | THPT Tam Giang | Xã Điền Hải, H. Phong Điền | 1 |
33 | 013 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Xã Phong An, H. Phong Điền | 2NT |
33 | 014 | THPT Nguyễn Chí Thanh | TT Sịa, H. Quảng Điền | 2NT |
33 | 015 | THPT Đặng Huy Trứ | Xã Hương Chữ, H. Hương Trà | 2NT |
33 | 016 | THPT Phan Đăng Lưu | Xã Phú Dương, H. Phú Vang | 2NT |
33 | 017 | THPT Nguyễn Sinh Cung | Xã Phú Đa, H. Phú Vang | 1 |
33 | 018 | THPT Hương Thủy | Phường Thuỷ Phương, TX Hương Thuỷ | 2NT |
33 | 019 | THPT Phú Bài | Phường Thuỷ Châu, TX Hương Thuỷ | 2NT |
33 | 020 | THPT An Lương Đông | Xã Lộc An, H. Phú Lộc | 1 |
33 | 021 | THPT Vinh Lộc | Xã Vinh Hưng, H. Phú Lộc | 1 |
33 | 022 | THPT Phú Lộc | TT Phú Lộc, H. Phú Lộc | 2NT |
33 | 023 | THPT Nam Đông | TT Khe Tre, H. Nam Đông | 1 |
33 | 024 | THPT A Lưới | TT A Lưới, H. A Lưới | 1 |
33 | 025 | THPT Dân tộc Nội trú Tỉnh | Phường Phường Đúc, TP Huế | |
33 | 026 | THPT Thừa Lưu | Xã Lộc Tiến, H. Phú Lộc | 2NT |
33 | 027 | THPT Hương Vinh | Xã Hương Vinh, H. Hương Trà | 2NT |
33 | 028 | Phòng GDCN Sở GD-ĐT TT-Huế | Phường Vĩnh Ninh, TP Huế | |
33 | 029 | THPT Đặng Trần Côn | Phường Thuận Hoà, TP Huế | 2 |
33 | 030 | THPT Bình Điền | Xã Bình Điền, H. Hương Trà | 1 |
33 | 031 | THPT Vinh Xuân | Xã Vinh Xuân, H. Phú Vang | 1 |
33 | 032 | TC Phật Học Huế | Phường Trường An, TP Huế | 2 |
33 | 033 | Tr ĐH Nghệ thuật-Huế (hệ TC) | Phường Thuận Thành, TP Huế | 2 |
33 | 034 | CĐ Công nghiệp Huế | Phường Vĩnh Ninh, TP Huế | 2 |
33 | 035 | THPT Thuận An | TT Thuận An, H. Phú vang | 2NT |
33 | 036 | Khối chuyên ĐHNN Huế | Phường Vĩnh Ninh, TP Huế | 2 |
33 | 037 | THPT Trần Văn Kỷ | Xã Phong Bình, H. Phong Điền | 1 |
33 | 038 | THPT DL Trần Hưng Đạo | Phường Vỹ Dạ, TP Huế | 2 |
33 | 039 | THPT Hương Lâm | Xã Hương Lâm, H. A Lưới | 1 |
33 | 040 | THPT Hồng Vân | Xã Hồng Vân, H. A Lưới | 1 |
33 | 041 | THPT Hương Trà | Thị trấn Tứ Hạ, H. Hương Trà | 2NT |
33 | 042 | THPT Cao Thắng | Phường Phú Nhuận, TP Huế | 2 |
33 | 043 | THPT Hương Giang | Xã Thượng Nhật, H. Nam Đông | 1 |
33 | 044 | THPT Tố Hữu | Xã Quảng Công, H. Quảng Điền | 1 |
33 | 045 | THPT Tư thục Thế Hệ Mới | Xã Lộc Sơn, H. Phú Lộc | 2NT |
33 | 046 | THPT Nguyễn Trãi | Phường Phú Bài, TX. Hương Thuỷ | 2NT |
33 | 047 | THPT Hà Trung | XãVinh Hà, H. Phú Vang | 1 |
33 | 048 | TH VHNT, Thừa Thiên Huế | Phường Thuận Thành , TP Huế | 2 |
33 | 049 | TTGDTX Quảng Điền | Thị Trấn Sịa, H. Quảng Điền | 2NT |
33 | 050 | TTGDTX Phú Vang | Xã Phú Mỹ , H. Phú Vang | 1 |
33 | 051 | TTGDTX Hương Thủy | Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy | 2NT |
33 | 052 | CĐ Nghề Du lịch Huế | Phường Phú Hội, TP Huế | 2 |
33 | 053 | CĐ Nghề Nguyễn Tri Phương | Xã Phong An, H. Phong Điền | 2NT |
33 | 054 | TC Nghề số 10 | Phường Vĩnh Ninh, TP Huế | 2 |
33 | 055 | TC Nghề TT Huế | Phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | 2NT |
33 | 056 | TC Nghề số 23 Bộ Quốc phòng | Phường Tây Lộc, TP Huế | 2 |
33 | 057 | TC Nghề Quảng Điền | Thị trấn Sịa, H. Quảng Điền | 2NT |
33 | 058 | TC Nghề Huế | Phường Kim Long, TP Huế | 2 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét