TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM 2011 TỈNH QUẢNG NAM
******
Để nhận điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2011 tự động qua SMS nhanh nhất và chính xác nhất ngay khi có điểm thi. Bạn hãy nhanh tay soạn tin:
HDCM MÃTỈNH MÃTRƯỜNG gửi 8702
Ví dụ: Bạn ở Quảng Nam và thi vào trường THPT Lê Quý Đôn (Mã tỉnh của Quảng Nam là 34 và số mã trường của của trường THPT Lê Quý Đôn là 004). Để nhận được điểm chuẩn vào lớp 10, soạn tin:
HDCM 34 004 gửi 8702
Tổng đài sẽ gửi điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 của bạn ngay khi có kết quả!
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011 SỞ GD-ĐT: 34 QUẢNG NAM
Mã tỉnh | Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
34 | 000 | Sở GD&ĐT Quảng Nam | 08 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam | 2 |
34 | 001 | Phòng GD&ĐT Tam Kỳ | Đường Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam | 2 |
34 | 002 | THPT Phan Bội Châu | Đường Phan Châu Trinh, Tam Kỳ, Q. Nam | 2 |
34 | 003 | THPT Trần Cao Vân | Phường An Mỹ, TP. Tam Kỳ, Quảng Nam | 2 |
34 | 004 | THPT Lê Quý Đôn | Đường Trần Văn Dư, Tam Kỳ, Quảng Nam | 2 |
34 | 005 | THPT DL Hà Huy Tập | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 2 |
34 | 006 | TT. GDTX tỉnh Quảng Nam | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 2 |
34 | 007 | THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 2 |
34 | 008 | TT. GDTX-HN Hội An | Thành phố Hội An, Quảng Nam | 2 |
34 | 009 | THPT Trần Quý Cáp | Thành phố Hội An, Quảng Nam | 2 |
34 | 010 | Phòng GD&ĐT Hội An | Thành phố Hội An, Quảng Nam | 2 |
34 | 011 | PTDT Nội trú tỉnh Quảng Nam | Thành phố Hội An, Quảng Nam | 2 |
34 | 012 | THPT NguyễnTrãi | Thành phố Hội An, Quảng Nam | 2 |
34 | 013 | THPT Sào Nam | H. Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT |
34 | 014 | THPT Lê Hồng Phong | H. Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT |
34 | 015 | TT. GDTX-HN Duy Xuyên | H. Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT |
34 | 016 | THPT Nguyễn Hiền | Xã Duy Sơn, H. Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 |
34 | 017 | THPT Nguyễn Duy Hiệu | H. Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT |
34 | 018 | THPT Hoàng Diệu | H. Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT |
34 | 019 | THPT Phạm Phú Thứ | H. Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT |
34 | 020 | THPT Lương Thế Vinh | H. Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT |
34 | 021 | THPT Nguyễn Khuyến | H. Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT |
34 | 022 | TT. GDTX-HN Điện Bàn | H. Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT |
34 | 023 | THPT Huỳnh Ngọc Huệ | H. Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT |
34 | 024 | THPT Chu Văn An | Xã Đại Đồng, H. Đại Lộc, QN | 1 |
34 | 025 | THPT Đỗ Đăng Tuyển | H. Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT |
34 | 026 | THPT Lương Thúc Kỳ | H. Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT |
34 | 027 | TT. GDTX-HN Đại Lộc | H. Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT |
34 | 028 | Phòng GD&ĐT Đại Lộc | H. Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT |
34 | 029 | THPT Quế Sơn | H. Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT |
34 | 030 | THPT Nguyễn Văn Cừ | H. Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT |
34 | 031 | THPT Nông Sơn | Xã Quế Trung, H. Nông Sơn, QN | 1 |
34 | 032 | THPT Trần Đại Nghĩa | H. Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT |
34 | 033 | TT. GDTX-HN Quế Sơn | H. Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT |
34 | 034 | THPT DL Phạm Văn Đồng | H. Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT |
34 | 035 | THPT Hiệp Đức | H. Hiệp Đức, Quảng Nam | 1 |
34 | 036 | TT. GDTX-HN Hiệp Đức | H. Hiệp Đức, Quảng Nam | 1 |
34 | 037 | THPT Tiểu La | H. Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT |
34 | 038 | THPT Nguyễn Thái Bình | H. Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT |
34 | 039 | THPT Thái Phiên | H. Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT |
34 | 040 | THPT Lý Tự Trọng | H. Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT |
34 | 041 | TT. GDTX-HN Thăng Bình | H. Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT |
34 | 042 | THPT Núi Thành | H. Núi Thành, Quảng Nam | 2NT |
34 | 043 | THPT Cao Bá Quát | H. Núi Thành, Quảng Nam | 2NT |
34 | 044 | THPT Nguyễn Huệ | H. Núi Thành, Quảng Nam | 2NT |
34 | 045 | TT. GDTX-HN Núi Thành | H. Núi Thành, Quảng Nam | 2NT |
34 | 046 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | H. Tiên Phước, Quảng Nam | 1 |
34 | 047 | THPT Phan Châu Trinh | H. Tiên Phước, Quảng Nam | 1 |
34 | 048 | TT. GDTX-HN Tiên Phước | H. Tiên Phước, Quảng Nam | 1 |
34 | 049 | THPT Bắc Trà My | H. Bắc Trà My, Quảng Nam | 1 |
34 | 050 | TT. GDTX-HN Bắc Trà My | H. Bắc Trà My, Quảng Nam | 1 |
34 | 051 | THPT Quang Trung | H. Đông Giang, Quảng Nam | 1 |
34 | 052 | THPT Nam Giang | H. Nam Giang, Quảng Nam | 1 |
34 | 053 | THPT Khâm Đức | H. Phước Sơn, Quảng Nam | 1 |
34 | 054 | THPT Trần Văn Dư | H. Phú Ninh, Quảng Nam | 2NT |
34 | 055 | TT GDTX-HN Phú Ninh | H. Phú Ninh, Quảng Nam | 2NT |
34 | 056 | THPT Nam Trà My | H. Nam Trà My, Quảng Nam | 1 |
34 | 057 | THPT Tây Giang | H. Tây Giang, Quảng Nam | 1 |
34 | 058 | TT.GDTX-HN Nam Trà My | H. Nam Trà My, Quảng Nam | 1 |
34 | 059 | TT.GDTX Phước Sơn | H. Phước Sơn, Quảng Nam | 1 |
34 | 060 | TT.GDTX Nam Giang | H. Nam Giang. Quảng Nam | 1 |
34 | 061 | THPT Nguyễn Dục | Xã Tam Dân, H. Phú Ninh, Quảng Nam | 2NT |
34 | 062 | PTDT Nội trú Nước Oa | H. Bắc Trà My, Quảng Nam | 1 |
34 | 063 | TC Nghề tỉnh Quảng Nam | 122, Huỳnh Thúc Kháng, Tp Tam Kỳ, Quảng Nam | 2 |
34 | 064 | TC Nghề Bắc Quảng Nam | H. Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT |
34 | 065 | TC Nghề Nam Quảng Nam | H. Núi Thành, Quảng Nam | 2NT |
rất tốt
Trả lờiXóa