ÐIỂM THI ÐẠI HỌC 2011
HDT SốBáoDanh gửi 6779
ÐIỂM CHUẨN ÐẠI HỌC 2011
HDC MãTrường gửi 6779

TÌM KIẾM NHANH CÁC TRƯỜNG ÐẠI HỌC CAO ÐẲNG THPT

Loading

Thứ Năm, 7 tháng 7, 2011

Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2011 tỉnh Quảng Ngãi

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM 2011 TỈNH QUẢNG NGÃI

******

     Để nhận điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2011 tự động qua SMS nhanh nhất và chính xác nhất ngay khi có điểm thi. Bạn hãy nhanh tay soạn tin:

HDCM MÃTỈNH MÃTRƯỜNG gửi 8702

Ví dụ: Bạn ở Quảng Ngãi và thi vào trường THPT Trà Bồng (Mã tỉnh của Quảng Ngãi  là 35 và số mã trường của của trường THPT Trà Bồng là 037). Để nhận được điểm chuẩn vào lớp 10, soạn tin: 

HDCM  35 037 gửi 8702

Tổng đài sẽ gửi điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 của bạn ngay khi có kết quả!


DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011 SỞ GD-ĐT: 35 QUẢNG NGÃI

Mã tỉnh
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
35
015
THPT  Trần Quốc Tuấn
P. Nguyễn Nghiêm, TP Quảng Ngãi
2
35
016
THPT Lê Trung Đình
Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi
2
35
017
THPT Bình Sơn
Thị trấn Châu ổ, H. Bình Sơn
2NT
35
018
THPT Vạn Tường
Xã Bình Phú, H. Bình Sơn
2NT
35
019
THPT BC Lê Quí Đôn
Xã Bình Trung, H. Bình Sơn
2NT
35
020
THPT Số 1 Sơn Tịnh
Thị trấn Sơn Tịnh, H. Sơn Tịnh
2NT
35
021
THPT Ba Gia
Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh
2NT
35
022
THPT Sơn Mỹ
Xã Tịnh Khê, H. Sơn Tịnh
2NT
35
023
THPT BC Huỳnh Thúc Kháng
Thị trấn Sơn Tịnh, H. Sơn Tịnh
2NT
35
024
THPT Số 1 Tư Nghĩa
Thị trấn La Hà, H. Tư Nghĩa
2NT
35
025
THPT Số 2 Tư Nghĩa
Xã Nghĩa thuận, H. Tư nghĩa
2NT
35
026
THPT BC Chu Văn An
Thị trấn La Hà, H. Tư Nghĩa
2NT
35
027
THPT Số 1 Nghĩa Hành
Thị trấn Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành
2NT
35
028
THPT Số 2 Nghĩa Hành
Xã Hành Thiện, H. Nghĩa Hành
1
35
029
THPT Phạm Văn Đồng
Thị trấn Mộ Đức, H. Mộ Đức
2NT
35
030
THPT Số 2 Mộ Đức
Xã Đức Nhuận, H. Mộ Đức
2NT
35
031
THPT BC Nguyễn Công Trứ
Xã Đức Thạnh, H. Mộ Đức
2NT
35
032
THPT Số 1 Đức Phổ
Xã Phổ Ninh, H. Đức Phổ
2NT
35
033
THPT Số 2 Đức Phổ
Xã Phổ Khánh, H. Đức Phổ
2NT
35
034
THPT BC Lương Thế Vinh
Xã Phổ Ninh, H. Đức Phổ
2NT
35
035
THPT Dân tộc nội trú tỉnh
Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi
2
35
036
THPT Lý Sơn
Xã An vĩnh, H. Lý Sơn
1
35
037
THPT Trà Bồng
Xã Trà Xuân, H. Trà Bồng
1
35
038
THPT Sơn Hà
Thị trấn Di Lăng, H. Sơn Hà
1
35
039
THPT  Minh Long
Xã Long Hiệp, H. Minh Long
1
35
040
THPT Ba Tơ
Thị trấn Ba Tơ, H. Ba Tơ
1
35
041
Trung tâm GDTX-HN tỉnh Quảng Ngãi
Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi
2
35
042
THPT BC Nguyễn Công Phương
Thị trấn Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành
2NT
35
043
THPT Trần Quang Diệu
Xã Đức Lân, H. Mộ Đức
2NT
35
044
THPT Thu Xà
Xã Nghĩa Hoà, H. Tư nghĩa
2NT
35
045
THPT Trần Kỳ Phong
Xã Bình Nguyên, H. Bình Sơn
2NT
35
046
THPT DL Hoàng Văn Thụ
Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi
2
35
047
THPT DL Trương Định
Thị trấn Sơn Tịnh, H. Sơn Tịnh
2NT
35
048
Trung tâm KTTH-HN Mộ Đức
Thị trấn Mộ Đức, H. Mộ Đức
2NT
35
049
THPT Phạm Kiệt
Xã ba Vì , H. Ba Tơ
1
35
050
THPT Chuyên Lê Khiết
Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi
2
35
051
THPT Đinh Tiên Hoàng
Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây
1
35
052
THPT Tây Trà
Xã Trà Phong, H. Tây Trà
1
35
053
THPT Tư thục Nguyễn Bỉnh Khiêm
Phường Lê Hồng Phong, TP.Quảng Ngãi
2
35
054
THPT Quang Trung
Xã Sơn Thành, H. Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
1
35
055
Trung tâm KTTH-HN  Huyện  Nghĩa Hành
Thị trấn Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành
2NT
35
056
Trung tâm KTTH-HN huyện Đức Phổ
Thị trấn Đức Phổ, H. Đức Phổ
2NT
35
057
Trung tâm GDTX huyện  Trà Bồng
Xã Trà Sơn, H. Trà Bồng
1
35
058
Trung tâm GDTX  huyện Sơn Hà
Thị trấn Di Lăng, H. Sơn Hà
1
35
059
Trung tâm GDTX huyện Ba Tơ
Thị trấn Ba Tơ, H. Ba Tơ
1
35
060
Trung tâm GDTX  huyện Minh Long
Xã Long Hiệp, H. Minh Long
1
35
061
Trung tâm GDTX huyện Sơn Tây
Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây
1
35
062
Trung tâm KTTH-HN huyện Bình Sơn
Xã Bình Long, H. Bình Sơn
2NT
35
063
Hệ BTVH trong trường CĐ Cộng Đồng
Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi
2
35
064
Hệ BTVH trong THPT DTNT tỉnh
Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi
2
35
065
Trung tâm KTTH-HN huyện Sơn Tịnh
Thị trấn Sơn Tịnh, H. Sơn Tịnh
2NT
35
066
Trung tâm KTTH-HN huyện Tư Nghĩa
Thị trấn La Hà, H. Tư Nghĩa
2NT
35
071
CĐ nghề kỹ thuật công nghệ Dung quất
Xã Bình Trị, H. Bình Sơn
2NT
35
072
CĐ nghề Cơ giới
Xã Nghĩa kỳ , H. Tư Nghĩa
2NT
35
073
TC nghề  kinh tế- Công nghệ Dung quất
TP. Quảng Ngãi
2
35
074
TC nghề tỉnh Quảng Ngãi
TT Sơn Tịnh,  H. Sơn Tịnh 
2NT
35
075
TC nghề Đức Phổ
TT Đức phổ, H. Đức phổ 
2NT


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét