ÐIỂM THI ÐẠI HỌC 2011
HDT SốBáoDanh gửi 6779
ÐIỂM CHUẨN ÐẠI HỌC 2011
HDC MãTrường gửi 6779

TÌM KIẾM NHANH CÁC TRƯỜNG ÐẠI HỌC CAO ÐẲNG THPT

Loading

Thứ Sáu, 8 tháng 7, 2011

Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2011 TP Hải Phòng

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM 2011 TỈNH HẢI PHÒNG

******

     Để nhận điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2011 tự động qua SMS nhanh nhất và chính xác nhất ngay khi có điểm thi. Bạn hãy nhanh tay soạn tin:

HDCM MÃTỈNH MÃTRƯỜNG gửi 8702

Ví dụ: Bạn ở Hải Phòng và thi vào trường THPT Trần Hưng Đạo (Mã tỉnh của Hải Phòng  là 03 và số mã trường của của trường THPT Trần Hưng Đạo là 037). Để nhận được điểm chuẩn vào lớp 10, soạn tin: 

HDCM  03 037 gửi 8702

Tổng đài sẽ gửi điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 của bạn ngay khi có kết quả!


DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011 SỞ GD-ĐT: 03 HẢI PHÒNG

Mã tỉnh
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
03
001
THPT Lê Hồng Phong
P. Hạ Lý, Q.Hồng Bàng HP
3
03
002
THPT Hồng Bàng
P.Sở Dầu, Q.Hồng Bàng HP
3
03
003
THPT Lương Thế Vinh
P..Minh Khai, Q.Hồng Bàng
3
03
004
THPT Hùng Vương
190 P. Trần Thành Ngọ, Q. Kiến An
3
03
005
TT GDTX Hồng Bàng
P.Phan Bội Châu,Q. Hồng Bàng
3
03
007
THPT Ngô Quyền
P..Mê Linh, Q. Lê chân
3
03
008
THPT Trần Nguyên Hãn
P.Lam Sơn, Q. Lê Chân
3
03
009
THPT Lê Chân
P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân
3
03
010
THPT Lý Thái Tổ
P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân
3
03
011
TT GDTX Hải Phòng
P. An Biên, Q. Lê Chân
3
03
013
THPT Chuyên Trần Phú
P. Lương Khánh Thiện,Q. Ngô Quyền
3
03
014
THPT Thái Phiên
P.Cầu Tre, Q. Ngô Quyền
3
03
015
THPT Hàng Hải
P. Đổng Quốc Bình, Q. Ngô Quyền
3
03
016
THPT Nguyễn Du
Số 208 Xã An Đồng, H. An Dương
2
03
017
THPT Thăng Long
P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền
3
03
018
THPT Marie Curie
P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền
3
03
019
THPT Hermann Gmeiner
P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền
3
03
020
THPT  Anh-Xtanh
P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền
3
03
021
TT GDTX Ngô Quyền
P. Lạc Viên, Q. Ngô Quyền
3
03
023
THPT Kiến An
P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An
3
03
024
THPT Phan Đăng Lưu
P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An
3
03
025
THPT Hải An
P. Cát Bi, Q. Hải An
3
03
026
TT GDTX Kiến An
P. Văn Đẩu, Q. Kiến An
3
03
028
THPT Lê Quý Đôn
P. Cát Bi, Q. Hải An
3
03
029
THPT Phan Chu Trinh
P. Đằng Lâm, Q. Hải An
3
03
030
TT GDTX Hải An
P. Đằng Lâm, Q. Hải An
3
03
032
THPT  Đồ Sơn
P. Ngọc Xuyên, Q. Đồ Sơn
3
03
033
THPT Nội Trú Đồ Sơn
P.Vạn Sơn, Q. Đồ Sơn
3
03
034
TT GDTX Đồ Sơn
P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn
3
03
036
THPT An Lão
Thị Trấn An Lão, H.An Lão
2
03
037
THPT Trần Hưng Đạo
Xã An Thái, H. An Lão
2
03
038
THPT Tân Trào
Xã Mỹ Đức, H. An Lão
2
03
039
THPT Trần Tất Văn
Xã An Thắng, H. An Lão
2
03
040
TT GDTX Huyện An Lão
Thị Trấn An Lão, H.An Lão
2
03
042
THPT Kiến Thụy
Thị Trấn Núi Đối, H. Kiến Thụy
2
03
043
THPT Nguyễn Đức Cảnh
Xã Tú Sơn, H. Kiến Thụy
2
03
044
THPT Mạc Đĩnh Chi
P. Anh Dũng, Q. Dương Kinh
3
03
045
THPT Nguyễn Huệ
Thị Trấn Núi Đối, H. Kiến Thụy
2
03
046
TT GDTX Kiến Thụy
Thị Trấn Núi Đối, H. Kiến Thụy
2
03
048
THPT Phạm Ngũ Lão
Xã Ngũ Lão, H. Thủy Nguyên
2
03
049
THPT Bạch Đằng
Xã Lưu Kiếm, H. Thủy Nguyên
1
03
050
THPT Quang Trung
Xã Cao Nhân, H. Thủy Nguyên
2
03
051
THPT Lý Thường Kiệt
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên
2
03
052
THPT Lê ích Mộc
Xã Kỳ Sơn, H. Thủy Nguyên
1
03
053
THPT Thủy Sơn
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên
2
03
054
THPT 25/10
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên
2
03
055
THPT Nam Triệu
Xã Phục Lễ, H. Thủy Nguyên
2
03
056
TT GDTX Thủy Nguyên
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên
2
03
058
THPT Nguyễn Trãi
Xã An Hưng, H. An Dương
2
03
059
THPT An Dương
Thị Trấn An Dương, H. An Dương
2
03
060
THPT Tân An
Xã Tân Tiến, H. An Dương
2
03
061
THPT An Hải
Thị Trấn An Dương, H. An Dương
2
03
062
TT GDTX An Dương
Thị Trấn An Dương, H. An Dương
2
03
064
THPT Tiên Lãng
Thị Trấn Tiên lãng, H. Tiên Lãng
2
03
065
THPT Toàn Thắng
Xã Toàn Thắng, H. Tiên Lãng
2
03
066
THPT Hùng Thắng
Xã Hùng Thắng, H. Tiên Lãng
2
03
067
THPT Nhữ Văn Lan
Thị Trấn Tiên Lãng, H. Tiên Lãng
2
03
068
TT GDTX Tiên Lãng
Thị Trấn Tiên Lãng, H. Tiên Lãng
2
03
070
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
Xã Lý Học, H. Vĩnh Bảo
2
03
071
THPT Tô Hiệu
Xã Vĩnh An, H. Vĩnh Bảo
2
03
072
THPT Vĩnh Bảo
Thị Trấn Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo
2
03
073
THPT Cộng Hiền
Xã Cộng Hiền, H. Vĩnh Bảo
2
03
074
THPT Nguyễn Khuyến
Thị Trấn Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo
2
03
075
TT GDTX Vĩnh Bảo
Thị Trấn Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo
2
03
077
THPT Cát Bà
Thị Trấn Cát Bà, H.Cát Hải
1
03
078
THPT Cát Hải
Xã Văn Phong, H. Cát Hải
1
03
079
THPT Đồng Hòa
P. Đồng Hòa, Q. Kiến An
3
03
081
THPT Nguyễn Hữu Cầu
Xã Tú Sơn, H. Kiến Thụy
2
03
082
THPT Thụy Hương
Xã Thụy Hương, H. Kiến Thụy
2
03
083
TT GDTX Cát Hải
Thị Trấn Cát Bà, H. Cát Hải
1
03
084
THPT Quốc Tuấn
Xã Quốc Tuấn, H. An Lão
2
03
085
THPT Trần Nhân Tông
P. Hòa Nghĩa,Q. Dương Kinh
3
03
086
TT GDTX Q. Lê Chân
P. Dư Hàng, Q. Lê Chân
3
03
087
THPT Quảng Thanh
Xã Thanh Lãng, H. Thủy Nguyên
2
03
089
CĐ nghề Vinashin
Hải Triều –Quán Toan-Q.Hồng Bàng HP
3
03
090
CĐ nghề Kinh tế- Kỹ thuật Bắc Bộ
Số 184 đường 5 mới P.Hùng Vương-Q. Hồng Bàng HP
3
03
091
TC Công nghiệp Tàu thuỷ Bạch Đằng
Số 3 Phan Đình Phùng -Q.Hồng Bàng HP
3
03
092
TC nghề Kỹ thuật Xi măng
Số 3 đường Hà Nội –Q.Hồng Bàng HP
3
03
093
TC nghề Nghiệp vụ Cảng
Số 5 Cù Chính Lan-Q.Hồng Bàng HP
3
03
094
CĐ nghề Thuỷ sản Miền Bắc
Số 804 đường Thiên Lôi-Q. Lê Chân HP
3
03
095
TC Kỹ thuật Nghiệp vụ Hải Phòng
(Số 266 Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, Hải Phòng)
3
03
096
TC  Nghiệp vụ và Công nghệ Hải Phòng
15/492, đường Thiên Lôi Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
3
03
097
TC  Bách Khoa  Hải Phòng
Số 56 Tô Hiệu-Q. Lê Chân HP
3
03
098
TC  nghề Phát triển nông thôn Thành Phát
Số 5 Tam Bạc- Q. Lê Chân HP
3
03
099
TC nghề GTVT Đường thuỷ
Số 22 Đinh Nhu-P. Nam Sơn-Q. Lê Chân HP
3
03
100
TC nghề Công nghiệp-Du lịch Thăng Long
Số 8A Lán Bè – Q. Lê Chân
3
03
101
CĐ nghề Du lịch và Dịch vụ
Số 8 Trần Phú – Ngô Quyền HP
3
03
102
TC Công nghệ Hải Phòng
Số 39, Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, Hải Phòng
3
03
103
TC  Kinh tế Kỹ thuật và Công nghệ Hải Phòng
(Số 2/258, Đà Nẵng, Ngô Quyền, HP
3
03
104
TC nghề Hạ Long
Số1 đường Ngô Quyền-Q.Ngô Quyền HP
3
03
105
TC Du lịch miền trung CS2 tại HP
101 Văn Cao-P.Đằng Giang-Q. Ngô Quyền HP
3
03
106
TC nghề Thuỷ sản
10A/319 Đà Nẵng- Q. Ngô Quyền HP
3
03
107
  nghề Duyên Hải Hải Phòng
156/193 Trường Chinh-Q.Kiến An HP
3
03
108
 nghề Bắc Nam Hải Phòng
109 Trường Chinh - Q.Kiến An HP
3
03
109
TC  nghề Giao thông vận tải HP
514 Trần Nhân Tông-Q. Kiến An HP
3
03
110
 CĐ nghề số 3 Bộ Quốc Phòng
248 Lê Duẩn- Quận Kiến An HP
3
03
111
TC nghề Xây dựng
165 Hoàng Quốc Việt-Q.Kiến An HP
3
03
112
CĐ Hàng Hải I
Số 498 đường Đà Nẵng- Q.Hải An HP
3
03
113
CĐ Công nghệ Viettronics
Số 118 Cát Bi-P.Cát Bi - Q- Hải An HP
3
03
114
TC Nghiệp vụ Quản lý Lương thực -Thực phẩm
P.Ngọc Xuyên-Q.Đồ Sơn
3
03
115
TC  nghề Thuỷ Nguyên
Thị trấn Núi đèo-H. Thuỷ Nguyên HP
2
03
116
TC nghề Công nghiệp Tàu thuỷ Phà Rừng
Thị trấn Minh Đức- H.Thuỷ Nguyên HP
2
03
117
CĐ nghề Giao thông vận tải TƯ2
Xã Hồng Thái – H.An Dương
2
03
118
CĐ nghề Công nghiệp Hải Phòng
Số 187 Đại lộ Tôn Đức Thắng –Xã An Đồng Huyện An Dưong
2
03
119
TC  nghề An Dương
Thị Trấn Rế-H.An Dương HP
2
03
120
CĐ nghề Bách nghệ Hải Phòng
Số 17đường Cầu Rào-Q.Dương KinhHP
3


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét