TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM 2011 TỈNH HẢI PHÒNG
******
Để nhận điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2011 tự động qua SMS nhanh nhất và chính xác nhất ngay khi có điểm thi. Bạn hãy nhanh tay soạn tin:
HDCM MÃTỈNH MÃTRƯỜNG gửi 8702
Ví dụ: Bạn ở Hải Phòng và thi vào trường THPT Trần Hưng Đạo (Mã tỉnh của Hải Phòng là 03 và số mã trường của của trường THPT Trần Hưng Đạo là 037). Để nhận được điểm chuẩn vào lớp 10, soạn tin:
HDCM 03 037 gửi 8702
Tổng đài sẽ gửi điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 của bạn ngay khi có kết quả!
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011 SỞ GD-ĐT: 03 HẢI PHÒNG
Mã tỉnh | Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
03 | 001 | THPT Lê Hồng Phong | P. Hạ Lý, Q.Hồng Bàng HP | 3 |
03 | 002 | THPT Hồng Bàng | P.Sở Dầu, Q.Hồng Bàng HP | 3 |
03 | 003 | THPT Lương Thế Vinh | P..Minh Khai, Q.Hồng Bàng | 3 |
03 | 004 | THPT Hùng Vương | 190 P. Trần Thành Ngọ, Q. Kiến An | 3 |
03 | 005 | TT GDTX Hồng Bàng | P.Phan Bội Châu,Q. Hồng Bàng | 3 |
03 | 007 | THPT Ngô Quyền | P..Mê Linh, Q. Lê chân | 3 |
03 | 008 | THPT Trần Nguyên Hãn | P.Lam Sơn, Q. Lê Chân | 3 |
03 | 009 | THPT Lê Chân | P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân | 3 |
03 | 010 | THPT Lý Thái Tổ | P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân | 3 |
03 | 011 | TT GDTX Hải Phòng | P. An Biên, Q. Lê Chân | 3 |
03 | 013 | THPT Chuyên Trần Phú | P. Lương Khánh Thiện,Q. Ngô Quyền | 3 |
03 | 014 | THPT Thái Phiên | P.Cầu Tre, Q. Ngô Quyền | 3 |
03 | 015 | THPT Hàng Hải | P. Đổng Quốc Bình, Q. Ngô Quyền | 3 |
03 | 016 | THPT Nguyễn Du | Số 208 Xã An Đồng, H. An Dương | 2 |
03 | 017 | THPT Thăng Long | P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền | 3 |
03 | 018 | THPT Marie Curie | P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền | 3 |
03 | 019 | THPT Hermann Gmeiner | P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền | 3 |
03 | 020 | THPT Anh-Xtanh | P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền | 3 |
03 | 021 | TT GDTX Ngô Quyền | P. Lạc Viên, Q. Ngô Quyền | 3 |
03 | 023 | THPT Kiến An | P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An | 3 |
03 | 024 | THPT Phan Đăng Lưu | P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An | 3 |
03 | 025 | THPT Hải An | P. Cát Bi, Q. Hải An | 3 |
03 | 026 | TT GDTX Kiến An | P. Văn Đẩu, Q. Kiến An | 3 |
03 | 028 | THPT Lê Quý Đôn | P. Cát Bi, Q. Hải An | 3 |
03 | 029 | THPT Phan Chu Trinh | P. Đằng Lâm, Q. Hải An | 3 |
03 | 030 | TT GDTX Hải An | P. Đằng Lâm, Q. Hải An | 3 |
03 | 032 | THPT Đồ Sơn | P. Ngọc Xuyên, Q. Đồ Sơn | 3 |
03 | 033 | THPT Nội Trú Đồ Sơn | P.Vạn Sơn, Q. Đồ Sơn | 3 |
03 | 034 | TT GDTX Đồ Sơn | P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn | 3 |
03 | 036 | THPT An Lão | Thị Trấn An Lão, H.An Lão | 2 |
03 | 037 | THPT Trần Hưng Đạo | Xã An Thái, H. An Lão | 2 |
03 | 038 | THPT Tân Trào | Xã Mỹ Đức, H. An Lão | 2 |
03 | 039 | THPT Trần Tất Văn | Xã An Thắng, H. An Lão | 2 |
03 | 040 | TT GDTX Huyện An Lão | Thị Trấn An Lão, H.An Lão | 2 |
03 | 042 | THPT Kiến Thụy | Thị Trấn Núi Đối, H. Kiến Thụy | 2 |
03 | 043 | THPT Nguyễn Đức Cảnh | Xã Tú Sơn, H. Kiến Thụy | 2 |
03 | 044 | THPT Mạc Đĩnh Chi | P. Anh Dũng, Q. Dương Kinh | 3 |
03 | 045 | THPT Nguyễn Huệ | Thị Trấn Núi Đối, H. Kiến Thụy | 2 |
03 | 046 | TT GDTX Kiến Thụy | Thị Trấn Núi Đối, H. Kiến Thụy | 2 |
03 | 048 | THPT Phạm Ngũ Lão | Xã Ngũ Lão, H. Thủy Nguyên | 2 |
03 | 049 | THPT Bạch Đằng | Xã Lưu Kiếm, H. Thủy Nguyên | 1 |
03 | 050 | THPT Quang Trung | Xã Cao Nhân, H. Thủy Nguyên | 2 |
03 | 051 | THPT Lý Thường Kiệt | Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên | 2 |
03 | 052 | THPT Lê ích Mộc | Xã Kỳ Sơn, H. Thủy Nguyên | 1 |
03 | 053 | THPT Thủy Sơn | Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên | 2 |
03 | 054 | THPT 25/10 | Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên | 2 |
03 | 055 | THPT Nam Triệu | Xã Phục Lễ, H. Thủy Nguyên | 2 |
03 | 056 | TT GDTX Thủy Nguyên | Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên | 2 |
03 | 058 | THPT Nguyễn Trãi | Xã An Hưng, H. An Dương | 2 |
03 | 059 | THPT An Dương | Thị Trấn An Dương, H. An Dương | 2 |
03 | 060 | THPT Tân An | Xã Tân Tiến, H. An Dương | 2 |
03 | 061 | THPT An Hải | Thị Trấn An Dương, H. An Dương | 2 |
03 | 062 | TT GDTX An Dương | Thị Trấn An Dương, H. An Dương | 2 |
03 | 064 | THPT Tiên Lãng | Thị Trấn Tiên lãng, H. Tiên Lãng | 2 |
03 | 065 | THPT Toàn Thắng | Xã Toàn Thắng, H. Tiên Lãng | 2 |
03 | 066 | THPT Hùng Thắng | Xã Hùng Thắng, H. Tiên Lãng | 2 |
03 | 067 | THPT Nhữ Văn Lan | Thị Trấn Tiên Lãng, H. Tiên Lãng | 2 |
03 | 068 | TT GDTX Tiên Lãng | Thị Trấn Tiên Lãng, H. Tiên Lãng | 2 |
03 | 070 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Xã Lý Học, H. Vĩnh Bảo | 2 |
03 | 071 | THPT Tô Hiệu | Xã Vĩnh An, H. Vĩnh Bảo | 2 |
03 | 072 | THPT Vĩnh Bảo | Thị Trấn Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo | 2 |
03 | 073 | THPT Cộng Hiền | Xã Cộng Hiền, H. Vĩnh Bảo | 2 |
03 | 074 | THPT Nguyễn Khuyến | Thị Trấn Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo | 2 |
03 | 075 | TT GDTX Vĩnh Bảo | Thị Trấn Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo | 2 |
03 | 077 | THPT Cát Bà | Thị Trấn Cát Bà, H.Cát Hải | 1 |
03 | 078 | THPT Cát Hải | Xã Văn Phong, H. Cát Hải | 1 |
03 | 079 | THPT Đồng Hòa | P. Đồng Hòa, Q. Kiến An | 3 |
03 | 081 | THPT Nguyễn Hữu Cầu | Xã Tú Sơn, H. Kiến Thụy | 2 |
03 | 082 | THPT Thụy Hương | Xã Thụy Hương, H. Kiến Thụy | 2 |
03 | 083 | TT GDTX Cát Hải | Thị Trấn Cát Bà, H. Cát Hải | 1 |
03 | 084 | THPT Quốc Tuấn | Xã Quốc Tuấn, H. An Lão | 2 |
03 | 085 | THPT Trần Nhân Tông | P. Hòa Nghĩa,Q. Dương Kinh | 3 |
03 | 086 | TT GDTX Q. Lê Chân | P. Dư Hàng, Q. Lê Chân | 3 |
03 | 087 | THPT Quảng Thanh | Xã Thanh Lãng, H. Thủy Nguyên | 2 |
03 | 089 | CĐ nghề Vinashin | Hải Triều –Quán Toan-Q.Hồng Bàng HP | 3 |
03 | 090 | CĐ nghề Kinh tế- Kỹ thuật Bắc Bộ | Số 184 đường 5 mới P.Hùng Vương-Q. Hồng Bàng HP | 3 |
03 | 091 | TC Công nghiệp Tàu thuỷ Bạch Đằng | Số 3 Phan Đình Phùng -Q.Hồng Bàng HP | 3 |
03 | 092 | TC nghề Kỹ thuật Xi măng | Số 3 đường Hà Nội –Q.Hồng Bàng HP | 3 |
03 | 093 | TC nghề Nghiệp vụ Cảng | Số 5 Cù Chính Lan-Q.Hồng Bàng HP | 3 |
03 | 094 | CĐ nghề Thuỷ sản Miền Bắc | Số 804 đường Thiên Lôi-Q. Lê Chân HP | 3 |
03 | 095 | TC Kỹ thuật Nghiệp vụ Hải Phòng | (Số 266 Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, Hải Phòng) | 3 |
03 | 096 | TC Nghiệp vụ và Công nghệ Hải Phòng | 15/492, đường Thiên Lôi Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng | 3 |
03 | 097 | TC Bách Khoa Hải Phòng | Số 56 Tô Hiệu-Q. Lê Chân HP | 3 |
03 | 098 | TC nghề Phát triển nông thôn Thành Phát | Số 5 Tam Bạc- Q. Lê Chân HP | 3 |
03 | 099 | TC nghề GTVT Đường thuỷ | Số 22 Đinh Nhu-P. Nam Sơn-Q. Lê Chân HP | 3 |
03 | 100 | TC nghề Công nghiệp-Du lịch Thăng Long | Số 8A Lán Bè – Q. Lê Chân | 3 |
03 | 101 | CĐ nghề Du lịch và Dịch vụ | Số 8 Trần Phú – Ngô Quyền HP | 3 |
03 | 102 | TC Công nghệ Hải Phòng | Số 39, Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, Hải Phòng | 3 |
03 | 103 | TC Kinh tế Kỹ thuật và Công nghệ Hải Phòng | (Số 2/258, Đà Nẵng, Ngô Quyền, HP | 3 |
03 | 104 | TC nghề Hạ Long | Số1 đường Ngô Quyền-Q.Ngô Quyền HP | 3 |
03 | 105 | TC Du lịch miền trung CS2 tại HP | 101 Văn Cao-P.Đằng Giang-Q. Ngô Quyền HP | 3 |
03 | 106 | TC nghề Thuỷ sản | 10A/319 Đà Nẵng- Q. Ngô Quyền HP | 3 |
03 | 107 | CĐ nghề Duyên Hải Hải Phòng | 156/193 Trường Chinh-Q.Kiến An HP | 3 |
03 | 108 | CĐ nghề Bắc Nam Hải Phòng | 109 Trường Chinh - Q.Kiến An HP | 3 |
03 | 109 | TC nghề Giao thông vận tải HP | 514 Trần Nhân Tông-Q. Kiến An HP | 3 |
03 | 110 | CĐ nghề số 3 Bộ Quốc Phòng | 248 Lê Duẩn- Quận Kiến An HP | 3 |
03 | 111 | TC nghề Xây dựng | 165 Hoàng Quốc Việt-Q.Kiến An HP | 3 |
03 | 112 | CĐ Hàng Hải I | Số 498 đường Đà Nẵng- Q.Hải An HP | 3 |
03 | 113 | CĐ Công nghệ Viettronics | Số 118 Cát Bi-P.Cát Bi - Q- Hải An HP | 3 |
03 | 114 | TC Nghiệp vụ Quản lý Lương thực -Thực phẩm | P.Ngọc Xuyên-Q.Đồ Sơn | 3 |
03 | 115 | TC nghề Thuỷ Nguyên | Thị trấn Núi đèo-H. Thuỷ Nguyên HP | 2 |
03 | 116 | TC nghề Công nghiệp Tàu thuỷ Phà Rừng | Thị trấn Minh Đức- H.Thuỷ Nguyên HP | 2 |
03 | 117 | CĐ nghề Giao thông vận tải TƯ2 | Xã Hồng Thái – H.An Dương | 2 |
03 | 118 | CĐ nghề Công nghiệp Hải Phòng | Số 187 Đại lộ Tôn Đức Thắng –Xã An Đồng Huyện An Dưong | 2 |
03 | 119 | TC nghề An Dương | Thị Trấn Rế-H.An Dương HP | 2 |
03 | 120 | CĐ nghề Bách nghệ Hải Phòng | Số 17đường Cầu Rào-Q.Dương KinhHP | 3 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét