TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM 2011 TP HỒ CHÍ MINH
******
Để nhận điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2011 tự động qua SMS nhanh nhất và chính xác nhất ngay khi có điểm thi. Bạn hãy nhanh tay soạn tin:
HDCM MÃTỈNH MÃTRƯỜNG gửi 8702
Ví dụ: Bạn ở Hồ Chí Minh và thi vào trường THPT Ngô Quyền (Mã tỉnh của Hồ Chí Minh là 02 và số mã trường của của trường THPT Ngô Quyền là 024). Để nhận được điểm chuẩn vào lớp 10, soạn tin:
HDCM 02 024 gửi 8702
Tổng đài sẽ gửi điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 của bạn ngay khi có kết quả!
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011 SỞ GD-ĐT: 02 HỒ CHÍ MINH
Mã tỉnh | Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
02 | 001 | THPT Trưng Vương | 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Q1 | 3 |
02 | 002 | THPT Bùi Thị Xuân | 73 -75 Bùi Thị Xuân, Q1 | 3 |
02 | 003 | THPT Tenlơman | 8 Trần Hưng Đạo, Q1 | 3 |
02 | 004 | THPT Trần Đại Nghĩa | 53 Nguyễn Du, Q1 | 3 |
02 | 005 | THPT Lương Thế Vinh | 131 Cô Bắc, Q1 | 3 |
02 | 006 | THPT Giồng Ông Tố | Nguyễn Thị Định P Bình TrưngTây, Q2 | 3 |
02 | 007 | THPT Thủ Thiêm | Khu An phú , An Khánh, P An Phú, Q 2 | 3 |
02 | 008 | THPT Lê Qúy Đôn | 110 Nguyễn Thị Minh Khai, Q3 | 3 |
02 | 009 | THPT Ng T M Khai | 275 Điện Biên Phủ, Q3 | 3 |
02 | 010 | THPT Marie-Curie | 159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q3 | 3 |
02 | 011 | TT KTTHHN Lê T H Gấm | 147 Pasteur, Q3 | 3 |
02 | 012 | THPT Nguyễn T Diệu | 12 Trần Quốc Toản, Q3 | 3 |
02 | 013 | THPT Nguyễn Trãi | 364 Nguyễn Tất Thành, Q4 | 3 |
02 | 014 | THPT Nguyễn Hữu Thọ | 209 Tôn Thất Thuyết, Q4 | 3 |
02 | 015 | THPT Lê Hồng Phong | 235 Nguyễn Văn Cừ, Q5 | 3 |
02 | 016 | THPT Hùng Vương | 124 Hồng Bàng, Q5 | 3 |
02 | 017 | THPT Trần Khai Nguyên | 225 Nguyễn Tri Phương Q5 | 3 |
02 | 018 | THPT NK ĐH KHTN | 153 Nguyễn Chí Thanh, Q5 | 3 |
02 | 019 | THPTThực hành/ĐHSP | 280 An Dương Vương, Q5 | 3 |
02 | 020 | THPT Trần Hữu Trang | 276 Trần Hưng Đạo B, Q5 | 3 |
02 | 021 | THPT Mạc Đỉnh Chi | 458 Hùng Vương, Q6 | 3 |
02 | 022 | THPT Bình Phú | 84/47 Lý Chiêu Hoàng, Q6 | 3 |
02 | 023 | THPT Lê Thánh Tôn | Đường 17 P.Tân Kiểng, Q7 | 3 |
02 | 024 | THPT Ngô Quyền | 1360 Huỳnh Tấn Phát, Q7 | 3 |
02 | 025 | THPT Tân Phong | 19F KDC Nguyễn V Linh, Tân Phong, Q7 | 3 |
02 | 026 | THPT LươngVănCan | 173 Chánh Hưng, Q8 | 3 |
02 | 027 | THPT Ngô Gia Tự | 360E Bến Bình Đông, Q8 | 3 |
02 | 028 | THPT Tạ Quang Bửu | 909 Tạ Quang Bửu, Q8 | 3 |
02 | 029 | THPT TNKTDTT Nguyễn Thị Định | Đường 41 Phường 16, Q8 | 3 |
02 | 030 | THPT Nguyễn Huệ | Chân Phúc Cầm, Long Thạnh Mỹ, Q9 | 2 |
02 | 031 | THPT Phước Long | Dương Đình Hội, P Phước Long, Q9 | 3 |
02 | 032 | THPT Long Trường | 309 Võ Văn Hát Phước Hiệp, P Long Trường, Q9 | 2 |
02 | 033 | THPT Ng Khuyến | 514 Nguyễn Tri Phương, Q10 | 3 |
02 | 034 | THPT Nguyễn Du | XX1 Đồng Nai CX Bắc Hải, Q10 | 3 |
02 | 035 | THPT Ng An Ninh | 93 Trần Nhân Tôn, Q10 | 3 |
02 | 036 | THPT Sương Ng ánh | 249 Hoà Hảo, Q10 | 3 |
02 | 037 | THPT Diên Hồng | 11 Thành Thái, P 14, Q 10 | 3 |
02 | 038 | THPT Nguyễn Hiền | 3 Dương Đình Nghệ, Q11 | 3 |
02 | 039 | THPT N Kỳ K Nghĩa | 269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, Q11 | 3 |
02 | 040 | THPT Võ Trường Toản | KP1 Phường Hiệp Thành, Q12 | 3 |
02 | 041 | THPT Thạnh Lộc | 487, KP2 Phường Thạnh Xuân,Q12 | 2 |
02 | 042 | THPT Trường Chinh | Số 1, KP4, P.Tân Hưng Thuận, Q12 | 3 |
02 | 043 | THPT Gò Vấp | 90A Nguyễn Thái Sơn Q Gò Vấp | 3 |
02 | 044 | THPT NgTrungTrực | 9/168 Đường Lê Đức Thọ Q Gò Vấp | 3 |
02 | 045 | THPT Ng Công Trứ | 97 Quang Trung Q Gò Vấp | 3 |
02 | 046 | THPT NgThựơngHiền | 544 CMT8 Q Tân Bình | 3 |
02 | 047 | THPT Ng Thái Bình | 913-915 Lý Thường Kiệt Q Tân Bình | 3 |
02 | 048 | THPT Ng Chí Thanh | 189/4 Hoàng Hoa Thám Q Tân Bình | 3 |
02 | 049 | THPT Lý Tự Trọng | 390 Hoàng Văn Thụ Q Tân Bình | 3 |
02 | 050 | THPT Tân Bình | 97/11 Nguyễn Cừ Đàm, P Tân Sơn Nhì, Q Tân Phú | 3 |
02 | 051 | THPT Trần Phú | 3 Lê Thúc Họach P. Phú Thọ Hòa, Tân Phú | 3 |
02 | 052 | THPT Thanh Đa | Lô G CX Thanh Đa Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 053 | THPT Võ Thị Sáu | 95 Đinh Tiên Hoàng Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 054 | THPT PhanĐăng Lưu | 27 Nguyễn Văn Đậu Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 055 | THPT Hoàng HoaThám | 6 Hoàng Hoa Thám Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 056 | THPT Gia Định | 195/29 XV Nghệ Tĩnh Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 057 | THPT Phú Nhuận | 5 Hoàng Minh Giám, P9, Q Phú Nhuận | 3 |
02 | 058 | THPT Hàn Thuyên | 184/7 Lê Văn Sĩ Q Phú Nhuận | 3 |
02 | 059 | THPT Ng Hữu Huân | 11 Đoàn Kết , P. Bình Thọ Q Thủ Đức | 2 |
02 | 060 | THPT Hiệp Bình | 63 Hiệp Bình, KP6, Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức | 3 |
02 | 061 | THPT Thủ Đức | 166/24 Đặng Văn Bi, P Bình Thọ, QThủ đức | 2 |
02 | 062 | THPT Tam Phú | 31 Phú Châu phường Tam Phú Q TĐ | 3 |
02 | 063 | THPT An Lạc | 319 Kinh Dương Vương, PAn Lạc, Bình Tân | 3 |
02 | 064 | THPT Đa Phước | D14/410 A Xã Đa Phước H Bình Chánh | 2 |
02 | 065 | THPT Lê Minh Xuân | G11/1, Âp 7 Xã Lê Minh Xuân, Bình Chánh | 2 |
02 | 066 | THPT Bình Chánh | D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh H. Bình Chánh | 2 |
02 | 067 | THPT Củ Chi | Khu Phố 1 Thị trấn H Củ Chi | 2 |
02 | 068 | THPT Trung Phú | Ấp 12 xã Tân Thạnh Đông, H Củ Chi | 2 |
02 | 069 | THPT Quang Trung | Xã Phước Thạnh H Củ Chi | 2 |
02 | 070 | THPT Trung Lập | Xã`Trung Lập Thượng H Củ Chi | 2 |
02 | 071 | THPT An Nhơn Tây | 227 Tỉnh Lộ 7 xã An Nhơn Tây H Củ Chi. | 2 |
02 | 072 | THPT Tân Thông Hội | Ấp Bàu Sim, xã Thông Tân Hội, H.Củ chi | 2 |
02 | 073 | THPT Phú Hòa | Ấp Phú Lợi xã Phú Hòa Đông H Củ chi | 2 |
02 | 074 | Thiếu Sinh Quân | Ấp Bến đình, Xã Nhuận đức H Củ chi | 2 |
02 | 075 | THPT Lý Thường Kiệt | Xã Thới Tam Thôn H Hóc Môn | 2 |
02 | 076 | THPT Nguyễn Hữu Cầu | Ng Anh Thủ, xã Trung Chánh, Hóc Môn | 2 |
02 | 077 | THPT Bà Điểm | Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, xã Bà Điển, H Hóc Môn | 2 |
02 | 078 | THPT Nguyễn Văn Cừ | Ấp 6, xã Xuân Thới Thượng, H Hóc Môn | 2 |
02 | 079 | THPT Nguyễn Hữu Tiến | 9A ấp 7 xã Đông Thạnh, Hóc môn | 2 |
02 | 080 | THPT Long Thới | 280 Nguyễn Văn Tạo, Long Thới H Nhà Bè | 2 |
02 | 081 | THPT Cần Thạnh | Duyên Hải, TT Cần Thạnh H Cần Giờ | 1 |
02 | 082 | THPT Bình Khánh | Bình An, Bình Khánh H Cần Giờ | 1 |
02 | 083 | THPT DL Đăng Khoa | 571 Cô Bắc P.Cầu Ông Lãnh, Q1 | 3 |
02 | 084 | Năng Khiếu Thể dục thể thao | 43 ĐIện Biên Phủ, P Đa Kao Q1 | 3 |
02 | 085 | THPTDL N Bỉnh Khiêm | 140 Lý Chính Thắng Q3 | 3 |
02 | 086 | THPTDL Huỳnh Thúc Kháng | 200-202 Võ Thị Sáu Q3 | 3 |
02 | 087 | THPTDL Á Châu | 226A Pasteur Q3 | 3 |
02 | 088 | THPTDL An Đông | 91 Nguyễn Chí Thanh Q5 | 3 |
02 | 089 | THPTDL Thăng Long | 118-120 Hải Thượng Lãm Ông Q5 | 3 |
02 | 090 | THPTDL Khai Trí | 133 Nguyễn Trãi Q5 | 3 |
02 | 091 | THPT Phan Bội Châu | 293-299 Nguyễn Đình Chi, Q6 | 3 |
02 | 092 | THPTDL Ngô Thời Nhiệm | 65D Hổ Bá Phấn, P. Phước Long A Q9 | 3 |
02 | 093 | THPTDL Nhân Trí | 409 Sư Vạn Hạnh nối dài,Q10 | 3 |
02 | 094 | THPT TT Vạn Hạnh | 781E Lê Hồng Phong nối đài Q10 | 3 |
02 | 096 | THPTDL Phạm Ngũ Lão | 6 Phạm Ngũ Lão Q Gò Vấp | 3 |
02 | 097 | THPTDL Hermann Gmeiner | Tân Sơn, P12 Q Gò Vấp | 3 |
02 | 098 | THPT DL Hồng Đức | 8 Hồ Đắc Di, P Tây Thạnh Q Tân Phú | 3 |
02 | 099 | THPTDL Nhân Văn | 17 Kỳ Sơn, P. Sơn kỳ, Q Tân Phú | 3 |
02 | 100 | THPTDL Nguyễn Trãi | 57/37 Bàu Cát, P14 Q Tân Bình | 3 |
02 | 101 | THCS-THPT Trí Đức | 1333A Thoại Ngọc Hầu, P.Hòa Thạnh Q.Tân Phú | 3 |
02 | 102 | THPT DL Nguyễn Khuyến | 132 Cộng Hoà,Q Tân Bình | 3 |
02 | 103 | THPT DL Trương Vĩnh Ký | 110 Bành Văn Trân, Q Tân Bình | 3 |
02 | 104 | THPT DL Hoà Bình | 108 Bầu Cát, Q Tân Bình | 3 |
02 | 105 | THPTDL Thái Bình | 236/10 Nguyễn Thái Bình, Q Tân Bình | 3 |
02 | 106 | THPTDL Thanh Bình | 192/12 Nguyễn Thái Bình, Q Tân Bình | 3 |
02 | 107 | THPTDL Bắc Sơn | 102 Bàu Cát 5, P14, Q Tân Bình | 3 |
02 | 108 | THPTDL Việt Thanh | 261 Cộng Hòa P13, Q Tân Bình | 3 |
02 | 109 | THPT DL Hưng Đạo | 103 Nguyễn Văn Đậu,Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 110 | THPTDL Đông Đô | 12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 111 | THPTDL Phan Hữu ích | 480/81A Lê Quang Định, Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 112 | Tiểu học, THCS-THPT Quốc Tế | 305 Nguyễn Trọng Tuyển , Q Phú Nhuận | 3 |
02 | 113 | THPT DL Duy Tân | 106 Nguyễn Giản Thanh, P.15 Q10 | 3 |
02 | 114 | THPTDL Hồng Hà | 2 Trương Quốc Dung P8, Q Phú Nhuận | 3 |
02 | 115 | THPTDL Phương Nam | KP6, P. Trường Thọ Q Thủ Đức | 3 |
02 | 116 | THPT DL Ngôi Sao | Đường 18 P.Bình Trị Đông B, Q Bình Tân | 2 |
02 | 117 | THPTTT Phan Châu Trinh | 12 Đường 23 ,Bình trị Đông,Q Bình Tân | 3 |
02 | 118 | TTGDTX Quận 1 | 16A Nguyễn Thị Minh Khai Q1 | 3 |
02 | 119 | TTGDTX Quận 2 | Kp2 đg Nguyễn Thị Định, Phường An Phú, Q2 | 3 |
02 | 120 | TTGDTX Quận 3 | 204 Lý Chính Thắng, P9, Q3 | 3 |
02 | 121 | TTGDTX Quận 4 | 64 Nguyễn Khoái Q4 | 3 |
02 | 122 | TTGDTX Quận 5 | 770 Nguyễn Trãi Q5 | 3 |
02 | 123 | TTGDTX Quận 6 | 743/15 Hồng Bàng, P6, Q6 | 3 |
02 | 124 | TTGDTX Quận 7 | Lô K, KP5, Phường Tân Thuận Tây Q7 | 3 |
02 | 125 | TTGDTX Quận 8 | 381 Tùng Thiện Vương Q8 | 3 |
02 | 126 | TTGDTX Quận 9 | 3 Quang Trung P. Hiệp phú Q9 | 2 |
02 | 127 | TTGDTX Quận 10 | 461 Lê Hồng Phong Q10 | 3 |
02 | 128 | TTGDTX Quận 11 | 1549 Đường 3/2 Q11 | 3 |
02 | 129 | TTGDTX Quận 12 | 2 bis tổ 7, P. Tân Hiệp Chánh , Q12 | 3 |
02 | 130 | TTGDTX Quận Gò Vấp | 107/1A Thống Nhất Q Gò Vấp | 3 |
02 | 131 | TTGDTX Quận Tân Bình | 95/55 Trường Chinh Q Tân Bình | 3 |
02 | 132 | TTGDTX Quận Tân Phú | 211/53 Vườn lài Q Tân Phú | 3 |
02 | 133 | TTGDTX Quận Bình Thạnh | 10 Vũ Tùng Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 134 | TTGDTX Quận Phú Nhuận | 109 Phan Đăng Lưu Q Phú Nhuận | 3 |
02 | 135 | TTGDTX Quận Thủ Đức | 25/9 Võ Văn Ngân Q Thủ Đức | 3 |
02 | 136 | TTGDTX Quận Bình Tân | 31A Hồ Học Lãm, P An Lạc Q Bình Tân | 3 |
02 | 137 | TTGDTX H. Bình Chánh | Xã An Phú Tây H Bình Chánh | 2 |
02 | 138 | TTGDTX Huyện Củ Chi | Khu phố 3 Thị trấn H. Củ Chi | 2 |
02 | 139 | TTGDTX Huyện Hóc Môn | Đường Đỗ Văn Dậy Âp Tân Thới 1, xã Tân Hiệp, H Hóc Môn | 2 |
02 | 140 | TTGDTX Huyện Nhà Bè | Xã Nhơn Đức H Nhà Bè | 2 |
02 | 141 | TTGDTX Huyện Cần Giờ | Xã Cần Thạnh H Cần Giờ | 1 |
02 | 142 | TTGDTX Lê Quí Đôn | 94 Nguyễn Đình Chiểu Q1 | 3 |
02 | 143 | TTGDTX Chu Văn An | 546 Ngô Gia Tự Q5 | 3 |
02 | 144 | TTGDTX Gia Định | 153 Xô Viết Nghệ Tĩnh Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 145 | TTGDTX TN xung phong | 10/12 Lạc Long Quân, P9, Q Tân Bình | 3 |
02 | 146 | TT.HT Người tàn tật | 215 Võ Thị Sáu, Q3 | 3 |
02 | 147 | BTVH Thành đòan | 5 Đinh Tiên Hòang Q1 | 3 |
02 | 148 | BTVH CĐKT Cao Thắng | 65 Hùynh Thúc Kháng Q1 | 3 |
02 | 149 | BTVH Tôn Đức Thắng | 37/3-5 Ngô Tất Tố P21, Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 150 | BTVH/ ĐH Ngọai Thương | 55A Phan Đăng Lưu Q Phú Nhuận | 3 |
02 | 151 | Nhạc Viện TP HCM | 112 Nguyễn Du Q1 | 3 |
02 | 152 | CĐ Sân Khấu Điện ảnh | 125 Cống Quỳnh Q1 | 3 |
02 | 153 | CĐ GTVT 3 | 569 An Dương Vương Q6 | 3 |
02 | 154 | CĐ BC CN&QTDN | Trần Văn Trà KP1 P Tân Phú Q7 | 3 |
02 | 155 | CĐ KT KT Công Nghiệp 2 | P Phước Long B Q9 | 3 |
02 | 156 | CĐ Tài chính Hải quan | B2/1ª đường 385, P.Tăng Nhơn Phú A, Q9 | 3 |
02 | 157 | ĐH Công nghiệp | 12 Nguyễn Văn Bảo Q Gò Vấp | 3 |
02 | 158 | ĐH DL Hồng Bàng | 3 Hoàng Việt Q Tân Bình | 3 |
02 | 159 | ĐH DL Văn Hiến | A2 Đường D2 Văn Thánh Bắc Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 160 | THKT Nông Nghiệp | 40 Đinh Tiên Hoàng Q1 | 3 |
02 | 161 | TH Múa | 155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa Q3 | 3 |
02 | 162 | CĐ Giao thông Vận tải | 252 Lý Chính Thắng Q3 | 3 |
02 | 163 | CĐ Kỹ thuật Phú Lâm | 215-217 Nguyễn Văn Luông Q6 | 3 |
02 | 164 | THKTNV Nguyễn Hữu Cảnh | 58 Huỳnh Tấn Phát Q7 | 3 |
02 | 165 | THCN L.Thực T.Phẩm | 296 Lưu Hữu Phước P15 Q8 | 3 |
02 | 166 | THKTNV Nam Sài Gòn | 3-5 Huỳnh Thị Phụng Q8 | 3 |
02 | 167 | CĐ Công nghệ Thủ Đức | 43 Võ Văn Ngân, Quận Thủ đức | 3 |
02 | 168 | CĐ Kinh Tế | 33 Vĩnh Viễn Q10 | 3 |
02 | 169 | CĐKT Lý Tự Trọng | 390 Hoàng Văn Thụ Q Tân Bình | 3 |
02 | 170 | THPT TT Thái Bình Dương | 16 Võ Trường Toản, Quận Bình Thạnh | 3 |
02 | 171 | THPT TT Quốc văn Sài gòn | 1035B Trịnh Đình Trọng, F Hòa Thạnh, Quận Tân Phú | 3 |
02 | 172 | THPT Nam Sài gòn | Khu A Đô thị mới Phú Mỹ Hưng. P Tân Phú, Quận 7 | 3 |
02 | 173 | THPT Trần Hưng Đạo | 88/955 E Lê Đức Thọ, P6, Q. Gò Vấp | 3 |
02 | 174 | Song ngữ Quốc tế Horizon | 2 Lương Hữu Khánh, P. Phạm Ngũ Lão, Q1 | 3 |
02 | 175 | THPT DL Úc Châu | 32A Trương Định, P7, Q3 | 3 |
02 | 176 | THPT TT Nam Mỹ | 23 Đường 1011 Phạm Thế Hiển P5 quận 8 | 3 |
02 | 177 | THPT TT Đông Du | 1908 Lạc Long quân P.10 Quận Tân Bình | 3 |
02 | 178 | THPT DL Châu Á Thái Bình Dương | 33 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quận 1 | 3 |
02 | 179 | THPT DL Bắc Mỹ | 85 Ngô Thời Nhiệm, Quận 3 | 3 |
02 | 180 | THPT DL Minh Đức | 277 Tân Quí, P. Tân Quí, Quận Tân Phú | 3 |
02 | 181 | THPT TT Tân Phú | 519 Kênh Tân Hóa, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú | 3 |
02 | 182 | THPT Tây Thạnh | 47/22A Tây Thạnh, Quận Tân Phú | 3 |
02 | 183 | THCS và THPT Lạc Hồng | 2276/5 Quốc lộ 1A, KP2, P.Trung Mỹ Tây, Quận 12 | 3 |
02 | 184 | THPT TT Hữu Hậu | 75 Nguyễn Sĩ Sách, P.15 Quận Tân Bình | 3 |
02 | 185 | THPTTT Trần Nhân Tông | 66 Tân Hóa, P1, Quận 11 | 3 |
02 | 186 | THCS-THPT Hoa Lư | 201 Phan Văn Hớn, P. Tân Thới Nhất Q12 | 3 |
02 | 187 | THPT Quốc Trí | 333 Nguyễn văn Luông Quận 6 | 3 |
02 | 188 | THPT Trần Quang Khải | 343D Lạc Long Quân,P5, Quận 11 | 3 |
02 | 189 | THPTDL Quốc tế APU | 286 Lãnh Binh Thăng F11, Quận 11 | 3 |
02 | 190 | THCS-THPT Trần Quốc Tuấn | 236/10 Thái Phiên, Quận 11 | 3 |
02 | 191 | THPT Tân Trào | 112 Bàu cát, Quận tân Bình | 3 |
02 | 192 | THPT Việt Âu | 107B/4 Lê Văn Thọ, P9, Quận Gò vấp | 3 |
02 | 193 | THPT Đông Dương | 134/2 đường số 6 PK4, P. Tam Phú, Q. Thủ Đức | 3 |
02 | 194 | THPT Vĩnh Lộc | 87, đg số 3, KDC Vĩnh Lộc quận Bình Tân | 3 |
02 | 195 | THPT Phan Châu Trinh | 12 đường 23 Bình trị đông quận Bình Tân | 3 |
02 | 196 | THPT Chu Văn An | Số 7 đường số 1 quận Bình Tân | 3 |
02 | 197 | THCS &THPT Khai Minh | 410 Tân Kỳ Tân Qúy quận Tân Phú | 3 |
02 | 198 | THCS & THPT Đại Việt | 513 Lê Đức Thọ P.16 quận Gò Vấp | 3 |
02 | 199 | THPT Đinh Thiện Lý | Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam Thành phố, P. Tân Phong, Quận 7 | 3 |
02 | 200 | THCS-THPT Quang Trung Nguyễn Huệ | 223 Nguyễn Tri Phương quận 5 | 3 |
02 | 201 | THPT Việt Úc | 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa quận 3 | 3 |
02 | 202 | THPT Lý Thái Tổ | 1/22/2A Nguyễn Oanh P.6 quận Gò Vấp | 3 |
02 | 203 | THPT An Nghĩa | Ấp An Nghĩa xã An Thới Đông Huyện Cần Giờ | 1 |
02 | 204 | THPT Phước Kiển | Đào Sư Tích ấp 3 xã phước kiển H.Nhà Bé | 2 |
02 | 205 | PT ĐB Nguyễn Đình Chiểu | 184 Nguyễn Chí Thanh quận 10 | 3 |
02 | 206 | THPT Tân Nam Mỹ | 67-69 Dương Tử Giang quận 5 | 3 |
02 | 207 | THTH Sài Gòn | 220 Trần Bình Trọng quận 5 | 3 |
02 | 208 | THCS & THPT Đào Duy Anh | 355 Nguyễn Văn Luông quận 6 | 3 |
02 | 209 | THPT Phú lâm | 12-24 đường số 3 Phú Lâm quận 6 | 3 |
02 | 210 | THPT Sao Việt | KDC Him Lam đường Nguyễn Hữu Thọ Q.7 | 3 |
02 | 211 | THPT Đức Trí | 39/23 Bùi Văn Ba Q. 7 | 3 |
02 | 212 | THPT Nguyễn Văn Linh | Lô F' khu dân cư, P.7, Q.8, TP.HCM | 3 |
02 | 213 | THPT Trần Quốc Tuấn | 236/10 Thái Phiên P.8 Q11 | 3 |
02 | 214 | THPT Lam Sơn | 451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh q. Bình Thạnh | 3 |
02 | 215 | BTVH Thanh Đa | Lô G Cư Xá Thanh Đa Q. Bình Thạnh | 3 |
02 | 216 | THCS & THPT Âu Lạc | 647 Nguyễn Oanh Q. Gò Vấp | 3 |
02 | 217 | THPT Phùng Hưng | 25/2D Quang Trung Q. Gò Vấp | 3 |
02 | 218 | THPT Đào Duy Từ | 48/2B-48/2C-48/3-48/7B, đường Cây Trâm, phường 9, Gò Vấp | 3 |
02 | 219 | TTGDTX Trần Hưng Đạo | 88/955E Lê Đức Thọ Q. Gò Vấp | 3 |
02 | 220 | THCS & THPT Việt Mỹ | 126D Phan Đăng Lưu Q. Phú Nhuận | 3 |
02 | 221 | TH, THCS, & THPT Thái Bình Dương | 125 Bạch Đằng, P2, Q. Bình Thạnh | 3 |
02 | 222 | THCS & THPT Hoàng Diệu | 57/37 Bàu Cát Q. Tân Bình | 3 |
02 | 223 | THCS & THPT Bác Ái | 187 Gò Cẩm Đệm Q. Tân Bình | 3 |
02 | 224 | THPT Trần Quốc Tuấn | 236/10 Thái Phiên P.8 Q. 11 | 3 |
02 | 225 | THCS & THPT Đinh Tiên Hoàng | 85 Chế Lan Viên Q. Tân Phú | 3 |
02 | 226 | THPT An Dương Vương | 51/4 Hòa Bình F.Tân Thới Hòa Q. Tân Phú | 3 |
02 | 227 | THPT Nhân Việt | 42/41-39 Huỳnh Thiện Lộc Q. Tân Phú | 3 |
02 | 228 | THPT Đông Á | 234 Tân Hương Q. Tân Phú | 3 |
02 | 229 | THPT Thành Nhân | 69/12 Nguyễn Cửu Đàm Q. Tân Phú | 3 |
02 | 230 | TCKTKT Tây Nam Á | 254 Lê Trọng Tấn Q. Tân Phú | 3 |
02 | 231 | TC Phương Đông | 98 Phan Văn Hớn Q. 12 | 3 |
02 | 232 | TC Tây Bắc | 83A Bùi Thị He Huyện Củ Chi | 2 |
02 | 233 | TC Tây sài Gòn | Ấp Bầu Sim Tân Thông Hội Củ Chi | 2 |
02 | 234 | TC Vạn Tường | 469 Lê Hồng Phong, Q. 10 | 3 |
02 | 235 | TC Kinh tế Du lịch Tân Thanh | 101/37 Gò Dầu, Q. Tân Phú | 3 |
02 | 236 | THPT Việt Âu | 107B/4 Lê Văn Thọ P.9 Q. Gò Vấp | 3 |
02 | 237 | CĐ nghề TP Hồ Chí Minh | 38 Trần Khánh Dư, P. Tân Định, Q. 1 | 3 |
02 | 238 | CĐ nghề Việt Mỹ | 21 Lê Quí Đôn, P6, Q. 3 | 3 |
02 | 239 | CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ | 502 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Bình, Q. 9 | 3 |
02 | 240 | CĐ nghề Giao thông vận tải TW3 | 73 Văn cao, P. Phú Thọ Hòa, Q. tân Phú | 3 |
02 | 241 | TC nghề Nhân Đạo | 648/28 Cách mạng tháng Tám, P11, Q. 3 | 3 |
02 | 242 | TC nghề Củ Chi | 2 Nguyễn Đại Năng, KP1, TT Củ Chi, H. Củ Chi | 2 |
02 | 243 | TC nghề Thủ Đức | 17 đường số 8 Tô Vĩnh Diện, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức | 3 |
02 | 244 | TC nghề Quang Trung | 12 Quang Trung, P8, Q. Gò Vấp | 3 |
02 | 245 | TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng | TT 17 Tam Đảo, P5, Q. 10 | 3 |
02 | 246 | TC nghề Công nghệ Bách khoa | 185 -187 Hoàng Văn Thụ, P8, Q. Phú Nhuận | 3 |
02 | 247 | TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế | 27 Phan Đăng Lưu, P3, Q. Bình Thạnh | 3 |
02 | 248 | TC nghề Ngọc Phước | 159/13 lê Thị Riêng, P. Thới An, Q. 12 | 3 |
02 | 249 | TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn3 | 49/6B Trần Văn Đang, P9, Q.3 | 3 |
02 | 250 | TC nghề xây lắp điện | 356A Xa lộ Hà Nội, P. Phước Long A, Q. 9 | 3 |
02 | 251 | TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO | 465 Nơ Trang Long, P13, Q. Bình Thạnh | 3 |
02 | 252 | TC nghề Công nghiệp tàu thủy II | Đường 16, KP3, P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức | 3 |
02 | 253 | TC nghề số 7 | 51/2 Thành Thái, P14, Q.10 | 3 |
02 | 254 | TC nghề lê Thị Riêng | Đường 9, P. Phước Bình, Q.9 | 3 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét