ÐIỂM THI ÐẠI HỌC 2011
HDT SốBáoDanh gửi 6779
ÐIỂM CHUẨN ÐẠI HỌC 2011
HDC MãTrường gửi 6779

TÌM KIẾM NHANH CÁC TRƯỜNG ÐẠI HỌC CAO ÐẲNG THPT

Loading

Thứ Sáu, 8 tháng 7, 2011

Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2011 TP Hồ Chí Minh

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM 2011 TP HỒ CHÍ MINH

******

     Để nhận điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2011 tự động qua SMS nhanh nhất và chính xác nhất ngay khi có điểm thi. Bạn hãy nhanh tay soạn tin:

HDCM MÃTỈNH MÃTRƯỜNG gửi 8702

Ví dụ: Bạn ở Hồ Chí Minh và thi vào trường THPT Ngô Quyền (Mã tỉnh của Hồ Chí Minh là 02 và số mã trường của của trường THPT Ngô Quyền là 024). Để nhận được điểm chuẩn vào lớp 10, soạn tin: 

HDCM  02 024 gửi 8702

Tổng đài sẽ gửi điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 của bạn ngay khi có kết quả!

DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011 SỞ GD-ĐT: 02 HỒ CHÍ MINH
Mã tỉnh
trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
02
001
THPT Trưng Vương
3 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Q1
3
02
002
THPT Bùi Thị Xuân
73 -75 Bùi Thị Xuân, Q1
3
02
003
THPT Tenlơman
8 Trần Hưng Đạo, Q1
3
02
004
THPT Trần Đại Nghĩa
53 Nguyễn Du, Q1
3
02
005
THPT Lương Thế Vinh
131 Cô Bắc, Q1
3
02
006
THPT Giồng Ông Tố
Nguyễn Thị Định P Bình TrưngTây, Q2
3
02
007
THPT Thủ Thiêm
Khu An phú , An Khánh, P An Phú, Q 2 
3
02
008
THPT Lê Qúy Đôn
110 Nguyễn Thị Minh Khai, Q3
3
02
009
THPT Ng T M Khai
275 Điện Biên Phủ, Q3
3
02
010
THPT Marie-Curie
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q3
3
02
011
TT KTTHHN Lê T H Gấm
147 Pasteur, Q3
3
02
012
THPT Nguyễn T Diệu
12 Trần Quốc Toản, Q3
3
02
013
THPT Nguyễn Trãi
364 Nguyễn Tất Thành, Q4
3
02
014
THPT Nguyễn Hữu Thọ
209 Tôn Thất Thuyết, Q4
3
02
015
THPT Lê Hồng Phong
235 Nguyễn Văn Cừ, Q5
3
02
016
THPT Hùng Vương
124 Hồng Bàng, Q5
3
02
017
THPT Trần Khai Nguyên
225 Nguyễn Tri Phương Q5
3
02
018
THPT NK ĐH KHTN
153 Nguyễn Chí Thanh, Q5
3
02
019
THPTThực hành/ĐHSP
280 An Dương Vương, Q5
3
02
020
THPT Trần Hữu Trang
276 Trần Hưng Đạo B, Q5
3
02
021
THPT Mạc Đỉnh Chi
458 Hùng Vương, Q6
3
02
022
THPT Bình Phú
84/47 Lý Chiêu Hoàng, Q6
3
02
023
THPT Lê Thánh Tôn
Đường 17 P.Tân Kiểng, Q7
3
02
024
THPT Ngô Quyền
1360 Huỳnh Tấn Phát, Q7
3
02
025
THPT Tân Phong
19F KDC Nguyễn V Linh, Tân Phong, Q7
3
02
026
THPT LươngVănCan
173 Chánh Hưng, Q8
3
02
027
THPT Ngô Gia Tự
360E Bến Bình Đông, Q8
3
02
028
THPT Tạ Quang Bửu
909 Tạ Quang Bửu, Q8
3
02
029
THPT TNKTDTT Nguyễn Thị Định
Đường 41 Phường 16, Q8
3
02
030
THPT Nguyễn Huệ
Chân Phúc Cầm, Long Thạnh Mỹ, Q9
2
02
031
THPT Phước Long
Dương Đình Hội, P Phước Long, Q9
3
02
032
THPT Long Trường
309 Võ Văn Hát Phước Hiệp, P Long Trường, Q9
2
02
033
THPT Ng Khuyến
514 Nguyễn Tri Phương, Q10
3
02
034
THPT Nguyễn Du
XX1 Đồng Nai CX Bắc Hải, Q10
3
02
035
THPT Ng An Ninh
93 Trần Nhân Tôn, Q10
3
02
036
THPT Sương Ng ánh
249 Hoà Hảo, Q10
3
02
037
THPT Diên Hồng
11 Thành Thái, P 14, Q 10
3
02
038
THPT Nguyễn Hiền
3 Dương Đình Nghệ, Q11
3
02
039
THPT N Kỳ K Nghĩa
269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, Q11
3
02
040
THPT Võ Trường Toản
KP1 Phường Hiệp Thành, Q12
3
02
041
THPT Thạnh Lộc
487, KP2 Phường Thạnh Xuân,Q12
2
02
042
THPT Trường Chinh
Số 1, KP4, P.Tân Hưng Thuận, Q12
3
02
043
THPT Gò Vấp
90A Nguyễn Thái Sơn Q Gò Vấp
3
02
044
THPT NgTrungTrực
9/168 Đường Lê Đức Thọ Q Gò Vấp
3
02
045
THPT Ng Công Trứ
97 Quang Trung Q Gò Vấp
3
02
046
THPT NgThựơngHiền
544 CMT8 Q Tân Bình
3
02
047
THPT Ng Thái Bình
913-915 Lý Thường Kiệt Q Tân Bình
3
02
048
THPT Ng Chí Thanh
189/4 Hoàng Hoa Thám Q Tân Bình
3
02
049
THPT Lý Tự Trọng
390 Hoàng Văn Thụ Q Tân Bình
3
02
050
THPT Tân Bình
97/11 Nguyễn Cừ Đàm, P Tân Sơn Nhì, Q Tân Phú
3
02
051
THPT Trần Phú
3 Lê Thúc Họach P. Phú Thọ Hòa, Tân Phú
3
02
052
THPT Thanh Đa
Lô G CX Thanh Đa Q Bình Thạnh
3
02
053
THPT Võ Thị Sáu
95 Đinh Tiên Hoàng Q Bình Thạnh
3
02
054
THPT PhanĐăng Lưu
27 Nguyễn Văn Đậu Q Bình Thạnh
3
02
055
THPT Hoàng HoaThám
6 Hoàng Hoa Thám Q Bình Thạnh
3
02
056
THPT Gia Định
195/29 XV Nghệ Tĩnh Q Bình Thạnh
3
02
057
THPT Phú Nhuận
5 Hoàng Minh Giám, P9, Q Phú Nhuận
3
02
058
THPT Hàn Thuyên
184/7 Lê Văn Sĩ Q Phú Nhuận
3
02
059
THPT Ng Hữu Huân
11 Đoàn Kết , P. Bình Thọ Q Thủ Đức
2
02
060
THPT Hiệp Bình
63 Hiệp Bình, KP6, Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức
3
02
061
THPT Thủ Đức
166/24 Đặng Văn Bi, P Bình Thọ, QThủ đức
2
02
062
THPT Tam Phú
31 Phú Châu phường Tam Phú Q TĐ
3
02
063
THPT An Lạc
319 Kinh Dương Vương, PAn Lạc, Bình Tân
3
02
064
THPT Đa Phước
D14/410 A Xã Đa Phước H  Bình Chánh
2
02
065
THPT Lê Minh Xuân
G11/1, Âp 7 Xã Lê Minh Xuân, Bình Chánh
2
02
066
THPT Bình Chánh
D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh H. Bình Chánh
2
02
067
THPT Củ Chi
Khu Phố 1 Thị trấn H Củ Chi
2
02
068
THPT Trung Phú
Ấp 12 xã Tân Thạnh Đông, H Củ Chi
2
02
069
THPT Quang Trung
Xã Phước Thạnh H Củ Chi
2
02
070
THPT Trung Lập
Xã`Trung Lập Thượng H Củ Chi
2
02
071
THPT An Nhơn Tây
227 Tỉnh Lộ 7 xã An Nhơn Tây H Củ Chi.
2
02
072
THPT Tân Thông Hội
Ấp Bàu Sim, xã Thông Tân Hội, H.Củ chi
2
02
073
THPT Phú Hòa
Ấp Phú Lợi xã Phú Hòa Đông H Củ chi
2
02
074
Thiếu Sinh Quân
Ấp Bến đình, Xã Nhuận đức H Củ chi
2
02
075
THPT Lý Thường Kiệt
  Thới Tam Thôn H Hóc Môn
2
02
076
THPT Nguyễn Hữu Cầu
Ng Anh Thủ, xã Trung Chánh, Hóc Môn
2
02
077
THPT Bà Điểm
Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, xã Bà Điển, H  Hóc Môn
2
02
078
THPT Nguyễn Văn Cừ
Ấp 6, xã Xuân Thới Thượng, H Hóc Môn
2
02
079
THPT Nguyễn Hữu Tiến
9A ấp 7 xã Đông Thạnh, Hóc môn
2
02
080
THPT Long Thới
280 Nguyễn Văn Tạo, Long Thới H Nhà Bè
2
02
081
THPT Cần Thạnh
Duyên Hải, TT Cần Thạnh H Cần Giờ
1
02
082
THPT Bình Khánh
Bình An, Bình Khánh H Cần Giờ
1
02
083
THPT DL Đăng Khoa
571 Cô Bắc P.Cầu Ông Lãnh, Q1
3
02
084
Năng Khiếu Thể dục thể thao
43 ĐIện Biên Phủ, P Đa Kao Q1
3
02
085
THPTDL N Bỉnh Khiêm
140  Lý Chính Thắng Q3
3
02
086
THPTDL Huỳnh Thúc Kháng
200-202 Võ Thị Sáu Q3
3
02
087
THPTDL Á Châu
 226A Pasteur Q3
3
02
088
THPTDL An Đông
91 Nguyễn Chí Thanh Q5
3
02
089
THPTDL Thăng Long
118-120 Hải Thượng Lãm Ông Q5
3
02
090
THPTDL Khai Trí
133 Nguyễn Trãi Q5
3
02
091
THPT Phan Bội Châu
293-299 Nguyễn Đình Chi, Q6
3
02
092
THPTDL Ngô Thời Nhiệm
65D Hổ Bá Phấn, P. Phước Long A Q9
3
02
093
THPTDL Nhân Trí
409 Sư Vạn Hạnh nối dài,Q10
3
02
094
THPT TT Vạn Hạnh
781E Lê Hồng Phong nối đài Q10
3
02
096
THPTDL Phạm Ngũ Lão
6 Phạm Ngũ Lão Q Gò Vấp
3
02
097
THPTDL Hermann Gmeiner
Tân Sơn, P12 Q Gò Vấp
3
02
098
THPT DL Hồng Đức
8 Hồ Đắc Di, P Tây Thạnh Q Tân Phú
3
02
099
THPTDL Nhân Văn
17 Kỳ Sơn, P. Sơn kỳ, Q Tân Phú
3
02
100
THPTDL Nguyễn Trãi
57/37 Bàu Cát, P14 Q Tân Bình
3
02
101
THCS-THPT Trí Đức
1333A Thoại Ngọc Hầu, P.Hòa Thạnh Q.Tân Phú
3
02
102
THPT DL Nguyễn Khuyến
132 Cộng Hoà,Q Tân Bình
3
02
103
THPT DL Trương Vĩnh Ký
110 Bành Văn Trân, Q Tân Bình
3
02
104
THPT DL Hoà Bình
108 Bầu Cát, Q Tân Bình
3
02
105
THPTDL Thái Bình
236/10 Nguyễn Thái Bình, Q Tân Bình
3
02
106
THPTDL Thanh Bình
192/12 Nguyễn Thái Bình, Q Tân Bình
3
02
107
THPTDL Bắc Sơn
102 Bàu Cát 5, P14, Q Tân Bình
3
02
108
THPTDL Việt Thanh
261 Cộng Hòa P13, Q Tân Bình
3
02
109
THPT DL Hưng Đạo
103 Nguyễn Văn Đậu,Q Bình Thạnh
3
02
110
THPTDL Đông Đô
12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q Bình Thạnh
3
02
111
THPTDL Phan Hữu ích
480/81A Lê Quang Định, Q Bình Thạnh
3
02
112
Tiểu học, THCS-THPT Quốc Tế
305 Nguyễn Trọng Tuyển , Q Phú Nhuận
3
02
113
THPT DL Duy Tân
106 Nguyễn Giản Thanh, P.15 Q10
3
02
114
THPTDL Hồng Hà
2 Trương Quốc Dung P8, Q Phú Nhuận
3
02
115
THPTDL Phương Nam
KP6, P. Trường Thọ Q Thủ Đức
3
02
116
THPT DL Ngôi Sao
Đường 18 P.Bình Trị Đông B, Q Bình Tân
2
02
117
THPTTT Phan Châu Trinh
12 Đường 23 ,Bình trị Đông,Q Bình Tân
3
02
118
TTGDTX Quận 1
16A Nguyễn Thị Minh Khai Q1
3
02
119
TTGDTX Quận 2
Kp2 đg Nguyễn Thị Định,  Phường An Phú, Q2
3
02
120
TTGDTX Quận 3
204 Lý Chính Thắng, P9, Q3
3
02
121
TTGDTX Quận 4
64 Nguyễn Khoái Q4
3
02
122
TTGDTX Quận 5
770 Nguyễn Trãi Q5
3
02
123
TTGDTX Quận 6
743/15 Hồng Bàng, P6, Q6
3
02
124
TTGDTX Quận 7
Lô K, KP5, Phường Tân Thuận Tây Q7
3
02
125
TTGDTX Quận 8
381 Tùng Thiện Vương Q8
3
02
126
TTGDTX Quận 9
3 Quang Trung P. Hiệp phú Q9
2
02
127
TTGDTX Quận 10
461 Lê Hồng Phong Q10
3
02
128
TTGDTX Quận 11
1549 Đường 3/2 Q11
3
02
129
TTGDTX Quận 12
2 bis tổ 7, P. Tân Hiệp Chánh , Q12
3
02
130
TTGDTX Quận Gò Vấp
107/1A Thống Nhất Q Gò Vấp
3
02
131
TTGDTX Quận Tân Bình
95/55 Trường Chinh Q Tân Bình
3
02
132
TTGDTX Quận Tân Phú
211/53 Vườn lài Q Tân Phú
3
02
133
TTGDTX Quận Bình Thạnh
10 Vũ Tùng Q Bình Thạnh
3
02
134
TTGDTX Quận Phú Nhuận
109 Phan Đăng Lưu Q Phú Nhuận
3
02
135
TTGDTX Quận Thủ Đức
25/9 Võ Văn Ngân Q Thủ Đức
3
02
136
TTGDTX Quận Bình Tân
31A Hồ Học Lãm, P An Lạc Q Bình Tân
3
02
137
TTGDTX H. Bình Chánh
Xã An Phú Tây H Bình Chánh
2
02
138
TTGDTX Huyện Củ Chi
Khu phố 3 Thị trấn H. Củ Chi
2
02
139
TTGDTX Huyện Hóc Môn
Đường Đỗ Văn Dậy Âp Tân Thới 1, xã Tân Hiệp, H Hóc Môn
2
02
140
TTGDTX Huyện Nhà Bè
Xã Nhơn Đức H Nhà Bè
2
02
141
TTGDTX Huyện Cần Giờ
Xã Cần Thạnh H Cần Giờ
1
02
142
TTGDTX Lê Quí Đôn
94 Nguyễn Đình Chiểu Q1
3
02
143
TTGDTX Chu Văn An
546 Ngô Gia Tự Q5
3
02
144
TTGDTX Gia Định
153 Xô Viết Nghệ Tĩnh Q Bình Thạnh
3
02
145
TTGDTX TN xung phong
10/12 Lạc Long Quân, P9, Q Tân Bình 
3
02
146
TT.HT Người tàn tật
215 Võ Thị Sáu, Q3
3
02
147
BTVH Thành đòan
5 Đinh Tiên Hòang Q1
3
02
148
BTVH CĐKT Cao Thắng
65 Hùynh Thúc Kháng Q1
3
02
149
BTVH Tôn Đức Thắng
37/3-5 Ngô Tất Tố P21, Q Bình Thạnh
3
02
150
BTVH/ ĐH Ngọai Thương
55A Phan Đăng Lưu Q Phú Nhuận
3
02
151
Nhạc Viện TP HCM
112 Nguyễn Du Q1
3
02
152
CĐ Sân Khấu Điện ảnh
125 Cống Quỳnh Q1
3
02
153
CĐ GTVT 3
569 An Dương Vương Q6
3
02
154
CĐ BC CN&QTDN
Trần Văn Trà KP1 P Tân Phú Q7
3
02
155
CĐ KT KT Công Nghiệp 2
P Phước Long B Q9
3
02
156
CĐ Tài chính Hải  quan
B2/1ª đường 385, P.Tăng Nhơn Phú A, Q9
3
02
157
ĐH Công nghiệp
12 Nguyễn Văn Bảo Q Gò Vấp
3
02
158
ĐH DL Hồng Bàng
3 Hoàng Việt Q Tân Bình
3
02
159
ĐH DL Văn Hiến
A2 Đường D2 Văn Thánh Bắc Q Bình Thạnh
3
02
160
THKT Nông Nghiệp
40 Đinh Tiên Hoàng Q1
3
02
161
TH Múa
155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa Q3
3
02
162
CĐ Giao thông Vận tải
252 Lý Chính Thắng Q3
3
02
163
CĐ Kỹ thuật Phú Lâm
215-217 Nguyễn Văn Luông Q6
3
02
164
THKTNV Nguyễn Hữu Cảnh
58 Huỳnh Tấn Phát Q7
3
02
165
THCN L.Thực T.Phẩm
296 Lưu Hữu Phước P15 Q8
3
02
166
THKTNV Nam Sài Gòn
3-5 Huỳnh Thị Phụng Q8
3
02
167
CĐ Công nghệ Thủ Đức
43 Võ Văn Ngân, Quận Thủ đức
3
02
168
CĐ Kinh Tế
33 Vĩnh Viễn Q10
3
02
169
CĐKT Lý Tự Trọng
390 Hoàng Văn Thụ Q Tân Bình
3
02
170
THPT TT Thái Bình Dương
16 Võ Trường Toản, Quận Bình Thạnh
3
02
171
THPT TT Quốc văn Sài gòn
1035B Trịnh Đình Trọng, F Hòa Thạnh, Quận Tân Phú
3
02
172
THPT Nam Sài gòn
Khu A Đô thị mới Phú Mỹ Hưng. P Tân Phú, Quận 7
3
02
173
THPT Trần Hưng Đạo
88/955 E Lê Đức Thọ, P6, Q. Gò Vấp
3
02
174
Song ngữ Quốc tế Horizon
2 Lương Hữu Khánh, P. Phạm Ngũ Lão, Q1
3
02
175
THPT DL Úc Châu
32A Trương Định, P7, Q3
3
02
176
THPT TT Nam Mỹ
23 Đường 1011 Phạm Thế Hiển P5 quận 8
3
02
177
THPT TT Đông Du
1908 Lạc Long quân P.10 Quận Tân Bình
3
02
178
THPT DL Châu Á Thái Bình Dương
33 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quận 1
3
02
179
THPT DL Bắc Mỹ
85 Ngô Thời Nhiệm, Quận 3
3
02
180
THPT DL Minh Đức
277 Tân Quí, P. Tân Quí, Quận Tân Phú
3
02
181
THPT TT Tân Phú
519 Kênh Tân Hóa, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú
3
02
182
THPT Tây Thạnh
47/22A Tây Thạnh, Quận Tân Phú
3
02
183
THCS và THPT Lạc Hồng
2276/5 Quốc lộ 1A, KP2, P.Trung Mỹ Tây, Quận 12
3
02
184
THPT TT Hữu Hậu
75 Nguyễn Sĩ Sách, P.15 Quận Tân Bình
3
02
185
THPTTT Trần Nhân Tông
66 Tân Hóa, P1, Quận 11
3
02
186
THCS-THPT Hoa Lư
201 Phan Văn Hớn, P. Tân Thới Nhất Q12
3
02
187
THPT Quốc Trí
333 Nguyễn văn Luông Quận 6
3
02
188
THPT Trần Quang Khải
343D Lạc Long Quân,P5, Quận 11
3
02
189
THPTDL Quốc tế APU
286 Lãnh Binh Thăng F11, Quận 11
3
02
190
THCS-THPT Trần Quốc Tuấn
236/10 Thái Phiên, Quận 11
3
02
191
THPT Tân Trào
112 Bàu cát, Quận tân Bình
3
02
192
THPT Việt Âu
107B/4 Lê Văn Thọ, P9, Quận Gò vấp
3
02
193
THPT Đông Dương
134/2 đường số 6 PK4, P. Tam Phú, Q. Thủ Đức
3
02
194
THPT Vĩnh Lộc
87, đg số 3, KDC Vĩnh Lộc quận Bình Tân
3
02
195
THPT Phan Châu Trinh
12 đường 23 Bình trị đông quận Bình Tân
3
02
196
THPT Chu Văn An
Số 7 đường số 1 quận Bình Tân
3
02
197
THCS &THPT Khai Minh
410 Tân Kỳ Tân Qúy quận Tân Phú
3
02
198
THCS & THPT Đại Việt
513 Lê Đức Thọ P.16 quận Gò Vấp
3
02
199
THPT Đinh Thiện Lý
Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam Thành phố, P. Tân Phong, Quận 7
3
02
200
THCS-THPT Quang Trung Nguyễn Huệ
223 Nguyễn Tri Phương quận 5
3
02
201
THPT Việt Úc
215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa quận 3
3
02
202
THPT Lý Thái Tổ
1/22/2A Nguyễn Oanh P.6 quận Gò Vấp
3
02
203
THPT An Nghĩa
Ấp An Nghĩa xã An Thới Đông Huyện Cần Giờ
1
02
204
THPT Phước Kiển
Đào Sư Tích ấp 3 xã phước kiển H.Nhà Bé
2
02
205
PT ĐB Nguyễn Đình Chiểu
184 Nguyễn Chí Thanh quận 10
3
02
206
THPT Tân Nam Mỹ
67-69 Dương Tử Giang quận 5
3
02
207
THTH Sài Gòn
220 Trần Bình Trọng quận 5
3
02
208
THCS & THPT Đào Duy Anh
355 Nguyễn Văn Luông quận 6
3
02
209
THPT Phú lâm
12-24 đường số 3 Phú Lâm quận 6
3
02
210
THPT Sao Việt
KDC Him Lam đường Nguyễn Hữu Thọ Q.7
3
02
211
THPT Đức Trí
39/23 Bùi Văn Ba Q. 7
3
02
212
THPT Nguyễn Văn Linh
Lô F' khu dân cư, P.7, Q.8, TP.HCM
3
02
213
THPT Trần Quốc Tuấn
236/10 Thái Phiên P.8 Q11
3
02
214
THPT Lam Sơn
451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh q. Bình Thạnh
3
02
215
BTVH Thanh Đa
Lô G Cư Xá Thanh Đa Q. Bình Thạnh
3
02
216
THCS & THPT Âu Lạc
647 Nguyễn Oanh Q. Gò Vấp
3
02
217
THPT Phùng Hưng
25/2D Quang Trung Q. Gò Vấp
3
02
218
THPT Đào Duy Từ
48/2B-48/2C-48/3-48/7B, đường Cây Trâm, phường 9, Gò Vấp
3
02
219
TTGDTX Trần Hưng Đạo
88/955E Lê Đức Thọ Q. Gò Vấp
3
02
220
THCS & THPT Việt Mỹ
126D Phan Đăng Lưu Q. Phú Nhuận
3
02
221
TH, THCS, & THPT Thái Bình Dương
125  Bạch Đằng, P2, Q. Bình Thạnh
3
02
222
THCS & THPT Hoàng Diệu
57/37 Bàu Cát Q. Tân Bình
3
02
223
THCS & THPT Bác Ái
187 Gò Cẩm Đệm Q. Tân Bình
3
02
224
THPT Trần Quốc Tuấn
236/10 Thái Phiên P.8 Q. 11
3
02
225
THCS & THPT Đinh Tiên Hoàng
85 Chế Lan Viên Q. Tân Phú
3
02
226
THPT An Dương Vương
51/4 Hòa Bình F.Tân Thới Hòa Q. Tân Phú
3
02
227
THPT Nhân Việt
42/41-39 Huỳnh Thiện Lộc Q. Tân Phú
3
02
228
THPT Đông Á
234 Tân Hương Q. Tân Phú
3
02
229
THPT Thành Nhân
69/12 Nguyễn Cửu Đàm Q. Tân Phú
3
02
230
TCKTKT Tây Nam Á
254 Lê Trọng Tấn Q. Tân Phú
3
02
231
TC Phương Đông
98 Phan Văn Hớn Q. 12
3
02
232
TC Tây Bắc
83A Bùi Thị He Huyện Củ Chi
2
02
233
TC Tây sài Gòn
Ấp Bầu Sim Tân Thông Hội Củ Chi
2
02
234
TC Vạn Tường
469 Lê Hồng Phong, Q. 10
3
02
235
TC Kinh tế Du lịch Tân Thanh
 101/37 Gò Dầu, Q. Tân Phú
3
02
236
THPT Việt Âu
107B/4 Lê Văn Thọ P.9 Q. Gò Vấp
3
02
237
CĐ nghề TP Hồ Chí Minh
38 Trần Khánh Dư, P. Tân Định, Q. 1
3
02
238
CĐ nghề Việt Mỹ
21 Lê Quí Đôn, P6, Q. 3
3
02
239
CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ
502 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Bình, Q. 9
3
02
240
CĐ nghề Giao thông vận tải TW3
73 Văn cao, P. Phú Thọ Hòa, Q. tân Phú
3
02
241
TC nghề Nhân Đạo
648/28 Cách mạng tháng Tám, P11, Q. 3
3
02
242
TC nghề Củ Chi
2 Nguyễn Đại Năng, KP1, TT Củ Chi, H. Củ Chi
2
02
243
TC nghề Thủ Đức
17 đường số 8 Tô Vĩnh Diện, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức
3
02
244
TC nghề Quang Trung
12 Quang Trung, P8, Q. Gò Vấp
3
02
245
TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng
TT 17 Tam Đảo, P5, Q. 10
3
02
246
TC nghề Công nghệ Bách khoa
185 -187 Hoàng Văn Thụ, P8, Q. Phú Nhuận
3
02
247
TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế
27 Phan Đăng Lưu, P3, Q. Bình Thạnh
3
02
248
TC nghề Ngọc Phước
159/13 lê Thị Riêng, P. Thới An, Q. 12
3
02
249
TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn3
49/6B Trần Văn Đang, P9, Q.3
3
02
250
TC nghề xây lắp điện
356A Xa lộ Hà Nội, P. Phước Long A, Q. 9
3
02
251
TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO
465 Nơ Trang Long, P13, Q. Bình Thạnh
3
02
252
TC nghề Công nghiệp tàu thủy II
Đường 16, KP3, P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức
3
02
253
TC nghề số 7
51/2 Thành Thái, P14, Q.10
3
02
254
TC nghề lê Thị Riêng
Đường 9, P. Phước Bình, Q.9
3

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét